In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 16:11:25 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
44
33
96
200N
244
618
333
400N
6996
0908
2157
9356
6389
2290
9037
5876
3027
1TR
8214
3900
9638
3TR
65119
58195
13238
69584
94858
50842
23600
04715
31216
12468
04548
65675
32243
62532
49012
92594
89051
64854
54935
43122
18275
10TR
71767
91434
44628
31721
61554
96976
15TR
44257
79366
58698
30TR
28796
36564
49099
2TỶ
278206
573381
75345
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
66
06
200N
484
175
400N
8390
3596
7758
1906
6166
7649
1TR
4299
1799
3TR
82405
86668
21692
91787
14177
87228
56212
21659
10182
50319
93900
34339
26411
51176
10TR
45574
48475
02685
75622
15TR
97816
27111
30TR
80891
65497
2TỶ
10953
253144
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
27
82
200N
382
770
400N
9975
5289
5338
7966
5820
1397
1TR
9737
8174
3TR
05061
21483
84968
42862
83056
89802
09109
84549
75338
71922
57355
25291
28255
41412
10TR
29573
30839
28099
28373
15TR
90073
01280
30TR
87347
64747
2TỶ
42893
57738
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
31
51
200N
671
648
400N
7104
1128
8439
8921
8766
7411
1TR
4171
4685
3TR
00986
11185
39128
68296
35842
89062
18959
87545
09559
05570
26340
37298
14033
47813
10TR
16146
04746
29557
24570
15TR
28092
23377
30TR
08959
94091
2TỶ
71808
80061
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
97
28
200N
212
160
400N
7644
7586
8422
9671
6453
7308
1TR
1476
7782
3TR
74101
60340
99152
48214
53690
61599
40928
44930
05604
91943
49279
19277
80378
37074
10TR
64747
94247
61290
66033
15TR
98459
29397
30TR
55489
71094
2TỶ
90275
60954
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
97
48
55
200N
491
317
088
400N
8517
0571
9456
0106
6197
5138
9027
5470
1653
1TR
9991
4566
5612
3TR
76237
11481
73339
84732
39993
33970
43193
88942
48412
69899
81040
18515
89794
69242
93757
46725
63025
17585
83305
78332
23494
10TR
52556
74511
72406
80467
75267
05948
15TR
91903
87919
76320
30TR
37565
95972
05418
2TỶ
63661
39660
27836
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
39
46
200N
930
583
400N
1580
0123
2622
3410
7370
5250
1TR
8753
6792
3TR
78529
51590
87325
21663
30730
41432
46135
53277
08922
20714
34171
18517
07485
46497
10TR
57589
52945
88191
74937
15TR
14866
93313
30TR
90057
23579
2TỶ
29522
67720
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me