Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
Bật / Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11 -> F10
Xổ số điện toán
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 14/11/2025 |
|
| Xổ số Thần Tài 4 | Thứ sáu ngày 14/11/2025 |
|
8 4 4 7 |
Cơ cấu giải thưởng |
| 03 10 15 27 41 42 |
| Đặc biệt |
089
353
|
| Giải nhất |
631
801
979
885
|
| Giải nhì |
759
442
402
864
325
625
|
| Giải ba |
423
453
551
890
131
298
270
875
|
|
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Bắc 14/11/2025
|
|
XSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 14/11/2025 |
|
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| Ký Hiệu | 6-8-11-17-5-12-10-16RZ
|
| ĐB |
76520 |
| G.Nhất |
74213 |
| G.Nhì |
16394
74749 |
| G.Ba |
94457
23235
66085
66088
52901
32815 |
| G.Tư |
3448
3532
8803
4618 |
| G.Năm |
0084
9663
4694
5298
5001
7692 |
| G.Sáu |
699
847
960 |
| G.Bảy |
61
87
48
95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
0123456789
BẢNG LOTO TRỰC TIẾP XỔ SỐ
Hải Phòng
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 6520 | 2901 5001 61 | 3532 7692 | 4213 8803 9663 | 6394 0084 4694 | 3235 6085 2815 95 | 4457 847 87 | 6088 3448 4618 5298 48 | 4749 699 |
| Hải Phòng | |||
| 0 | 01 03 01 | 5 | 57 |
| 1 | 13 15 18 | 6 | 63 60 61 |
| 2 | 20 | 7 | |
| 3 | 35 32 | 8 | 85 88 84 87 |
| 4 | 49 48 47 48 | 9 | 94 94 98 92 99 95 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 14/11/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
07 ( 23 ngày )
37 ( 15 ngày )
34 ( 11 ngày )
26 ( 9 ngày )
29 ( 9 ngày )
39 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
51 ( 9 ngày )
96 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
88
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
03
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
20
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
94
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 13 Lần | 2 |
0 | 9 Lần | 2 |
||
| 9 Lần | 1 |
1 | 5 Lần | 4 |
||
| 2 Lần | 1 |
2 | 6 Lần | 2 |
||
| 3 Lần | 2 |
3 | 9 Lần | 1 |
||
| 8 Lần | 0 |
4 | 10 Lần | 1 |
||
| 5 Lần | 1 |
5 | 9 Lần | 3 |
||
| 9 Lần | 1 |
6 | 9 Lần | 1 |
||
| 11 Lần | 2 |
7 | 9 Lần | 1 |
||
| 11 Lần | 2 |
8 | 9 Lần | 3 |
||
| 10 Lần | 4 |
9 | 6 Lần | 2 |
||

2
2
0