Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
Bật / Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11 -> F10
Xổ số điện toán
Xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 14/09/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 14/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Thứ bảy ngày 14/09/2024 |
7 8 7 2 |
Cơ cấu giải thưởng |
02 12 25 32 51 54 34 |
Đặc biệt |
310
884
|
Giải nhất |
735
926
135
528
|
Giải nhì |
235
487
648
076
320
061
|
Giải ba |
702
087
344
736
687
394
179
313
|
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Bắc 14/09/2024
|
|
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 14/09/2024 |
|
Thứ bảy | Nam Định |
Ký Hiệu | 8 - 2 - 17 - 18 - 6 - 12 - SY
|
ĐB | |
G.Nhất |
91586 |
G.Nhì |
45444
10769 |
G.Ba |
31025
98443
47625
40009
16067
01918 |
G.Tư |
9578
3169
9542
5129 |
G.Năm |
0653
1642
2195
1354
8358
4285 |
G.Sáu |
256
736
422 |
G.Bảy |
22
92
78
73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
0123456789
BẢNG LOTO TRỰC TIẾP XỔ SỐ
Nam Định
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9542 1642 422 22 92 | 8443 0653 73 | 5444 1354 | 1025 7625 2195 4285 | 1586 256 736 | 6067 | 1918 9578 8358 78 | 0769 0009 3169 5129 |
Nam Định | |||
0 | 09 | 5 | 53 54 58 56 |
1 | 18 | 6 | 69 67 69 |
2 | 25 25 29 22 22 | 7 | 78 78 73 |
3 | 36 | 8 | 86 85 |
4 | 44 43 42 42 | 9 | 95 92 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 12/09/2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
71 ( 15 ngày )
80 ( 15 ngày )
04 ( 14 ngày )
83 ( 14 ngày )
20 ( 13 ngày )
17 ( 12 ngày )
65 ( 12 ngày )
27 ( 11 ngày )
85 ( 11 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
49
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
58
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
63
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
72
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
6 Lần | 3 | 0 | 2 Lần | 1 | ||
7 Lần | 2 | 1 | 8 Lần | 3 | ||
7 Lần | 3 | 2 | 8 Lần | 1 | ||
6 Lần | 1 | 3 | 9 Lần | 4 | ||
10 Lần | 1 | 4 | 9 Lần | 0 | ||
11 Lần | 4 | 5 | 6 Lần | 1 | ||
11 Lần | 3 | 6 | 6 Lần | 1 | ||
10 Lần | 1 | 7 | 10 Lần | 0 | ||
5 Lần | 0 | 8 | 10 Lần | 1 | ||
8 Lần | 0 | 9 | 13 Lần | 2 |