Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/10/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 03/10/2023
03 15 27 29 37 48 55
Giá trị Jackpot 1
90.070.410.900
Giá trị Jackpot 2
3.305.540.600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 90.070.410.900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.305.540.600 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 898 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 19423 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 03/10/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 321 944 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 346 470 680 385 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 115 003 566 859 162 755 |
10Tr | 7 |
Giải ba | 018 776 745 576 577 839 201 593 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 35 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 425 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4251 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/10/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 02/10/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
011 201
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
630 020 589 014
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
399 811 951 334 934 348
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
495 607 508 729 936 534 021 886
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 19 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 42 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 36 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 77 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 32 | ||
Giải năm - 150K | 473 | ||
Giải sáu - 40K | 3907 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/10/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 01/10/2023
02 11 13 16 41 43
Giá trị Jackpot
13.646.085.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 13.646.085.500 |
Giải nhất | 5 số | 69 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1131 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 12621 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/09/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 30/09/2023
19 13 38 44 03 30 **
Giá trị Jackpot 1
87.320.545.500
Giá trị Jackpot 2
6.877.471.800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 87.320.545.500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 6.877.471.800 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1001 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 19647 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 30/09/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 547 183 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 160 781 005 243 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 190 573 151 063 498 634 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 817 142 727 096 058 186 038 925 |
4Tr | 1 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 25 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 524 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3890 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/09/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 29/09/2023
02 08 24 27 30 43
Giá trị Jackpot
13.077.534.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13.077.534.000 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 651 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 11036 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 29/09/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
191 846
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
287 265 643 045
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
969 623 868 921 912 665
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
381 753 729 300 217 894 052 171
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 15 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 39 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 69 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 124 | Giải ba - 5Tr | 12 |
Giải tư - 1Tr | 22 | ||
Giải năm - 150K | 355 | ||
Giải sáu - 40K | 3386 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/09/2023 |
2 2 5 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/09/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 28/09/2023
04 23 36 45 47 50 22
Giá trị Jackpot 1
82.096.341.600
Giá trị Jackpot 2
6.297.004.700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 82.096.341.600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 6.297.004.700 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 746 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 15150 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 28/09/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 912 737 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 871 811 641 618 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 987 350 747 083 825 846 |
10Tr | 9 |
Giải ba | 222 263 567 804 309 798 566 183 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 49 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 451 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3998 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/09/2023 |
2 4 2 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/09/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 27/09/2023
03 12 22 30 37 39
Giá trị Jackpot
37.479.466.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 37.479.466.500 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1129 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 18857 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 27/09/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
636 327
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
529 447 522 903
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
594 520 567 980 799 276
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
302 555 183 567 478 132 300 440
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 25 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 15 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 40 | Giải nhì - 10Tr | 0 |
Giải ba - 100K | 73 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 36 | ||
Giải năm - 150K | 425 | ||
Giải sáu - 40K | 2911 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/09/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 27/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/09/2023 |
3 2 8 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/09/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 26/09/2023
14 20 24 27 41 44 23
Giá trị Jackpot 1
77.347.149.150
Giá trị Jackpot 2
5.769.316.650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 77.347.149.150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5.769.316.650 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 822 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 15397 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 26/09/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 349 334 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 654 636 956 281 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 204 663 345 424 467 976 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 162 596 330 304 106 344 814 473 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 35 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 453 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4444 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/09/2023 |
3 6 2 5 |