In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/04/2024

Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 26/04/2024

02 03 25 34 35 38
Giá trị Jackpot
36.854.769.000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 36.854.769.000
Giải nhất 5 số 19 10.000.000
Giải nhì 4 số 1374 300.000
Giải ba 3 số 24372 30.000

Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 26/04/2024

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
848
528
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
158
438
060
879
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
300
246
826
422
959
300
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
308
523
285
509
686
998
088
266
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 23 Đặc biệt - 1Tỷ 0
Giải nhất - 350K 57 Giải nhất - 40Tr 0
Giải nhì - 210K 56 Giải nhì - 10Tr 5
Giải ba - 100K 82 Giải ba - 5Tr 1
Giải tư - 1Tr 32
Giải năm - 150K 452
Giải sáu - 40K 3843

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2024

Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 25/04/2024

13 19 27 38 41 54 46
Giá trị Jackpot 1
47.354.753.100
Giá trị Jackpot 2
3.968.999.450
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 47.354.753.100
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3.968.999.450
Giải nhất 5 số 23 40.000.000
Giải nhì 4 số 1049 500.000
Giải ba 3 số 20236 50.000

Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 25/04/2024

Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
785
881
2 Tỷ 1
Giải nhất
527
989
510
208
30Tr 3
Giải nhì
782
497
912
448
341
428
10Tr 6
Giải ba
850
437
124
464
388
970
426
031
4Tr 3
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 1
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 49
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 623
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4518

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2024

Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 24/04/2024

07 21 30 33 38 39
Giá trị Jackpot
33.913.442.500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 33.913.442.500
Giải nhất 5 số 38 10.000.000
Giải nhì 4 số 1634 300.000
Giải ba 3 số 26659 30.000

Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 24/04/2024

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
200
297
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
501
387
402
733
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
043
024
346
578
729
548
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
545
067
608
388
305
726
700
216
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 15 Đặc biệt - 1Tỷ 1
Giải nhất - 350K 35 Giải nhất - 40Tr 0
Giải nhì - 210K 77 Giải nhì - 10Tr 2
Giải ba - 100K 78 Giải ba - 5Tr 3
Giải tư - 1Tr 42
Giải năm - 150K 438
Giải sáu - 40K 3503

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2024

Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 23/04/2024

01 34 39 40 49 53 09
Giá trị Jackpot 1
45.053.287.500
Giá trị Jackpot 2
3.713.281.050
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 45.053.287.500
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3.713.281.050
Giải nhất 5 số 12 40.000.000
Giải nhì 4 số 758 500.000
Giải ba 3 số 17482 50.000

Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 23/04/2024

Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
783
576
2 Tỷ 0
Giải nhất
096
551
049
163
30Tr 1
Giải nhì
871
561
568
012
084
031
10Tr 1
Giải ba
165
889
604
000
434
351
800
772
4Tr 15
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 55
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 562
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5005

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2024

Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 22/04/2024

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
879
319
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
299
833
926
356
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
686
270
011
983
076
048
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
271
131
766
852
100
760
835
225
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 40 Đặc biệt - 1Tỷ 1
Giải nhất - 350K 86 Giải nhất - 40Tr 1
Giải nhì - 210K 75 Giải nhì - 10Tr 8
Giải ba - 100K 190 Giải ba - 5Tr 7
Giải tư - 1Tr 67
Giải năm - 150K 645
Giải sáu - 40K 5985

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2024

Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 21/04/2024

07 21 36 38 40 45
Giá trị Jackpot
31.115.578.500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 31.115.578.500
Giải nhất 5 số 24 10.000.000
Giải nhì 4 số 1340 300.000
Giải ba 3 số 24355 30.000

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2024

Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 20/04/2024

02 06 35 43 45 47 14
Giá trị Jackpot 1
41.561.844.600
Giá trị Jackpot 2
3.325.342.950
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 41.561.844.600
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3.325.342.950
Giải nhất 5 số 8 40.000.000
Giải nhì 4 số 670 500.000
Giải ba 3 số 15900 50.000

Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 20/04/2024

Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
213
707
2 Tỷ 0
Giải nhất
582
491
802
371
30Tr 0
Giải nhì
469
814
541
265
353
090
10Tr 6
Giải ba
409
652
803
775
411
615
666
979
4Tr 4
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 43
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 608
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4826

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2024

Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 19/04/2024

02 03 20 21 32 33
Giá trị Jackpot
28.496.335.000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 28.496.335.000
Giải nhất 5 số 25 10.000.000
Giải nhì 4 số 1288 300.000
Giải ba 3 số 22841 30.000

Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 19/04/2024

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
400
736
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
226
212
454
631
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
641
669
445
154
183
867
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
484
923
347
270
385
460
322
141
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 18 Đặc biệt - 1Tỷ 0
Giải nhất - 350K 52 Giải nhất - 40Tr 2
Giải nhì - 210K 60 Giải nhì - 10Tr 1
Giải ba - 100K 96 Giải ba - 5Tr 13
Giải tư - 1Tr 44
Giải năm - 150K 312
Giải sáu - 40K 3767
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me