In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 00:17:40 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
03
53
37
200N
931
255
213
400N
1561
1534
5879
4185
8701
4643
3951
5115
6638
1TR
5823
6712
5738
3TR
91192
77758
50004
89084
88312
42846
01678
63160
86226
85421
90440
81475
07770
44373
45025
18787
72026
40979
14802
67036
45510
10TR
24759
70808
06860
57961
67180
42233
15TR
66900
50316
28116
30TR
71156
33275
15457
2TỶ
469465
152079
259876
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
93
37
200N
114
346
400N
4671
9029
2349
4694
7791
5275
1TR
7843
7452
3TR
37953
19450
11596
40358
99831
07307
59030
94250
40458
36314
84128
06979
11938
30389
10TR
91650
06922
66871
59868
15TR
67246
52803
30TR
19077
25548
2TỶ
681527
443134
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
80
26
18
200N
721
002
415
400N
8428
7814
5361
3644
2370
3719
1166
3090
8611
1TR
3248
2251
7540
3TR
06238
48024
76650
22146
85027
17985
60345
10380
12382
60315
89327
26713
78313
11862
03132
43550
14215
29915
77280
40926
14855
10TR
34904
36643
33124
81950
84881
20019
15TR
87149
51615
67490
30TR
83091
10131
21480
2TỶ
872674
254624
023273
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
02
30
200N
986
124
400N
2822
5673
6403
8526
5362
9488
1TR
0491
4130
3TR
19952
32352
66882
68322
98460
56986
38158
50668
69704
93908
10623
77444
07606
26201
10TR
75703
38232
43099
00256
15TR
79471
19030
30TR
42310
52208
2TỶ
608560
582898
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
41
35
200N
825
341
400N
1909
3289
0063
8238
6210
1552
1TR
0340
7630
3TR
40528
95001
13651
69752
46239
23583
88203
67362
62587
15243
43218
40842
86542
88015
10TR
39690
38735
58217
34816
15TR
06079
18048
30TR
56327
57187
2TỶ
588358
191707
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
88
10
200N
810
700
400N
8077
5606
3418
2607
4421
5089
1TR
8399
9269
3TR
45266
08177
15856
56243
87504
02240
47939
95919
94666
62782
16695
12625
95636
57888
10TR
48419
81850
38250
75717
15TR
13745
25769
30TR
11443
61602
2TỶ
626973
953874
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
65
91
200N
527
919
400N
3692
3122
1131
4269
2938
7612
1TR
7975
7631
3TR
78317
69226
45899
04316
68473
74326
49606
29159
06469
28224
34760
02919
81427
66332
10TR
40317
28287
40422
21002
15TR
64383
01359
30TR
21100
40412
2TỶ
616553
186115
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me