In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:34:14 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
51
80
24
200N
198
945
407
400N
2882
4694
9446
9987
8551
4386
6525
7379
5495
1TR
9748
3472
8631
3TR
18808
37374
41808
02888
08050
20394
19032
94976
91091
86935
34854
08138
53960
89201
64651
28309
07550
05659
07281
27207
32097
10TR
16875
14805
61051
22187
99406
66977
15TR
49662
95442
05996
30TR
68453
50400
70406
2TỶ
338927
462193
572949
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
98
17
200N
645
203
400N
6704
6871
0618
9459
8874
9499
1TR
9344
7500
3TR
34923
09723
78370
55860
73015
68743
42788
94298
01798
49319
44228
37928
19760
61073
10TR
42187
22517
75753
74778
15TR
40977
54801
30TR
98082
41644
2TỶ
010924
116394
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
75
19
52
200N
648
481
313
400N
4117
3680
1053
1619
3013
1833
9324
1398
9891
1TR
0567
4458
6314
3TR
15993
08554
31288
98136
83728
02404
15816
23678
72635
14856
56903
46799
83305
53170
51122
94622
80998
15872
64796
79041
52115
10TR
75589
13204
43258
82677
12946
08807
15TR
10698
31832
60722
30TR
26637
97045
82016
2TỶ
522633
976769
944525
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
80
46
200N
987
599
400N
2175
0490
1568
4778
3719
7224
1TR
5620
2757
3TR
16416
67796
18742
30987
21627
20301
40898
94301
78345
51814
38550
03055
00003
46835
10TR
74275
74324
35524
54582
15TR
06323
65660
30TR
54857
41051
2TỶ
331290
690149
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
98
23
200N
750
420
400N
0020
2065
9630
6554
4060
5140
1TR
7043
7588
3TR
42276
25411
84599
08341
35857
01607
76476
67255
08032
70513
71066
89048
75233
15281
10TR
29199
12459
68370
69313
15TR
60779
67117
30TR
96273
71524
2TỶ
198812
655742
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
92
52
200N
966
767
400N
8973
6240
0800
5554
7558
6823
1TR
2583
2206
3TR
23673
62986
65632
03501
10428
04784
46157
32113
90767
04966
78179
78740
71720
99577
10TR
47538
76086
28916
80644
15TR
70596
03672
30TR
98983
33706
2TỶ
589977
884641
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
85
11
200N
503
466
400N
5276
5594
7194
3096
1605
3078
1TR
3069
6372
3TR
97861
36371
58448
38183
14342
61485
19808
42312
33025
34995
67375
86645
51350
16366
10TR
91776
53812
48792
48378
15TR
70984
37615
30TR
17444
64445
2TỶ
471495
557848
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me