In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 12:52:30 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
72
49
52
200N
849
076
852
400N
9359
5075
2276
8166
5803
4064
8835
3290
1509
1TR
1124
5754
7927
3TR
19545
17016
72019
11170
31757
63232
82247
73391
39329
11162
43151
16664
81467
61080
54839
61799
97194
86034
95578
38789
35790
10TR
56804
11350
98557
94889
69645
86088
15TR
22484
02269
38445
30TR
43503
38130
63915
2TỶ
352454
742772
452892
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
89
99
200N
535
550
400N
8775
4748
7942
6611
9079
5517
1TR
3637
0203
3TR
60078
68671
50994
05437
11429
50105
80718
28625
62371
35688
78398
85232
26186
25740
10TR
27020
55974
81617
68874
15TR
46917
06202
30TR
37671
24620
2TỶ
379472
851226
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
18
40
10
200N
812
557
933
400N
4846
4905
7292
8836
4899
2986
3613
1594
4715
1TR
0415
5835
4048
3TR
94179
86090
18669
79916
08395
78882
69377
96792
60127
88910
21438
22214
05897
92731
62228
08128
13973
78301
63616
87947
20681
10TR
65564
62376
81751
85029
15228
07260
15TR
39074
78394
23182
30TR
81862
28145
08042
2TỶ
254244
667910
493570
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
71
40
200N
560
329
400N
7779
0702
3141
5281
5169
3762
1TR
5716
9099
3TR
58762
52215
81222
27695
31627
12177
93902
03060
09446
25956
90577
11307
86989
68620
10TR
50082
75087
86234
25382
15TR
31156
60825
30TR
34097
97832
2TỶ
241508
676117
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
31
97
200N
782
964
400N
7944
6514
8982
9035
4387
0406
1TR
1802
4356
3TR
40392
46479
58772
57142
07653
73229
97482
61484
39542
08145
15181
98845
46094
34858
10TR
72635
58812
43204
84398
15TR
13030
63140
30TR
10028
29422
2TỶ
027201
686542
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
13
99
200N
605
149
400N
5531
9436
8912
0984
0464
4275
1TR
5473
5869
3TR
33291
36286
94060
27150
09066
11754
39681
65383
83045
84591
30730
17738
00735
63317
10TR
74899
89191
38622
35684
15TR
32732
53683
30TR
51069
33316
2TỶ
834388
920143
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
13
11
200N
085
655
400N
7420
1168
5402
2860
5355
4564
1TR
1875
8457
3TR
03687
47363
86319
65971
30660
19440
83011
82939
94299
47007
79135
14213
17154
55732
10TR
99746
07264
29536
18754
15TR
80695
28691
30TR
12891
74201
2TỶ
806545
201479
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me