In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 06:53:06 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
03
00
57
200N
613
850
308
400N
1144
6770
7803
7121
1405
2332
6448
4753
9931
1TR
8716
0931
5957
3TR
27743
16866
31938
67374
40283
32730
97273
20481
65923
19820
52393
66432
13270
34523
08572
57448
33179
72567
60425
02783
54662
10TR
40150
66552
68302
85122
30931
14755
15TR
61426
13004
10194
30TR
66631
48096
41791
2TỶ
26302
43071
61732
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
40
36
200N
171
284
400N
0035
4526
8556
0849
2919
6207
1TR
4583
0404
3TR
86433
30947
49597
86062
60142
56156
38624
72998
29748
67334
13995
82309
51402
97678
10TR
12650
49803
61974
69450
15TR
56840
87067
30TR
32887
08166
2TỶ
43985
29824
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
73
93
81
200N
459
331
579
400N
6526
3545
7784
9892
6711
1296
2120
2369
7987
1TR
0683
9345
2035
3TR
40832
95467
27255
88128
47021
60670
95607
52280
01713
72494
33479
14100
81972
10196
02655
75272
19298
83866
80858
32404
22681
10TR
10303
62935
26119
40732
03761
11509
15TR
40050
87368
62299
30TR
57788
87725
13834
2TỶ
91843
02256
82705
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
69
38
200N
551
622
400N
9378
3188
0042
2942
5844
5231
1TR
3181
1876
3TR
46291
57787
10848
98444
45502
81869
96604
62580
05993
19831
17382
82561
83671
33139
10TR
71294
52249
11395
66838
15TR
24710
49998
30TR
14411
13555
2TỶ
97625
45512
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
94
47
200N
041
047
400N
8425
8708
1732
1935
6040
1772
1TR
8329
5195
3TR
58747
93265
00155
18849
14715
34660
06270
77722
75674
92697
25672
77246
61688
11263
10TR
97660
79958
41345
30633
15TR
80007
16737
30TR
74338
28980
2TỶ
56509
60491
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
28
44
200N
794
653
400N
9358
1691
3791
6170
6579
4520
1TR
7705
7420
3TR
20889
11701
21710
35309
93692
18450
44330
38200
72435
28667
33729
77938
57628
80169
10TR
40342
10209
61224
86890
15TR
23646
39239
30TR
55765
57859
2TỶ
93460
40358
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
20
39
200N
048
986
400N
2281
3176
5598
0983
0719
6831
1TR
9024
7945
3TR
56573
01543
50153
61092
35893
66045
74116
78538
33186
75291
96847
95029
60334
24508
10TR
91163
02480
22147
43816
15TR
72343
12056
30TR
66438
00630
2TỶ
13935
06682
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me