In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 02:42:01 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
67
46
83
200N
474
474
101
400N
4777
6563
2754
3834
1159
2709
5826
7858
2430
1TR
7762
7911
8248
3TR
07135
77362
64609
38704
15642
13835
22550
36468
20768
76576
22285
11690
86350
67568
49023
03213
11170
29968
37466
47104
09119
10TR
90197
68701
44557
29002
67084
57166
15TR
28515
98634
95806
30TR
14507
60680
18471
2TỶ
057488
804560
804668
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
49
91
200N
025
171
400N
9543
3393
5393
3203
6394
7408
1TR
8520
7458
3TR
52534
24836
87343
74791
45072
53770
74417
09158
68084
17931
69263
73809
02399
62952
10TR
67466
96709
50174
93190
15TR
97332
67301
30TR
92006
73697
2TỶ
155360
822099
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
70
06
30
200N
880
627
984
400N
1282
2343
3664
2376
3192
9174
3463
2092
5443
1TR
0398
6144
4289
3TR
33872
21587
08300
44095
97513
58535
88351
29943
25566
52934
69973
75988
35951
09138
34940
46137
07153
99922
46512
92060
74315
10TR
68495
30843
21930
44698
61606
32244
15TR
47574
32190
36637
30TR
58765
36733
76759
2TỶ
841832
792159
401099
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
74
57
200N
423
923
400N
5353
9460
9431
7926
1615
6535
1TR
7325
9127
3TR
22251
40824
65920
38354
54630
25458
32381
02374
82690
39630
89440
59510
01851
79959
10TR
36868
82548
12146
21671
15TR
21634
99334
30TR
62060
71539
2TỶ
350639
830914
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
95
74
200N
485
314
400N
4891
7075
5895
2739
5297
0555
1TR
2056
9670
3TR
34644
92950
50736
61008
44827
65557
54522
93147
00091
44099
24742
97415
00325
30225
10TR
90497
33549
88002
64970
15TR
19422
42647
30TR
22959
09065
2TỶ
636450
301158
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
05
17
200N
362
405
400N
1247
1608
7538
7044
1257
5482
1TR
3056
2922
3TR
83213
14231
50746
31825
90357
72312
74679
75589
33599
70298
22631
97012
77789
92991
10TR
10347
57358
92893
43533
15TR
47064
09490
30TR
09668
54071
2TỶ
398591
997274
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
25
48
50
200N
515
295
089
400N
3036
9519
8010
9012
0949
7113
0558
1856
0436
1TR
1787
8883
9180
3TR
18837
78061
79842
90259
31597
99637
47172
13719
73468
77801
57693
98262
55723
45323
42026
58583
25031
37633
51085
02724
81018
10TR
80619
25556
74971
03510
97884
04689
15TR
58735
46824
96190
30TR
35299
27043
61529
2TỶ
639568
050624
884809
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me