In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 09:58:25 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
72
74
96
200N
955
899
157
400N
3153
5861
3933
4244
9039
9117
3889
0943
3879
1TR
0185
6023
1693
3TR
08853
11383
60784
95092
71913
10812
41003
56280
95575
51610
85047
40160
37622
00364
84702
36025
78696
29024
75660
69075
84892
10TR
35406
12129
94382
99591
32134
19688
15TR
15496
09293
09130
30TR
41616
38008
12832
2TỶ
29283
836623
85306
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
89
98
200N
278
190
400N
3448
6773
4909
0242
9592
4538
1TR
1322
4345
3TR
17576
38923
90012
79712
99672
47579
98027
86265
59671
27990
53103
61825
80758
17164
10TR
35148
29353
94770
90049
15TR
77184
13544
30TR
54474
17920
2TỶ
645067
277202
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
06
46
200N
982
203
400N
2784
6520
1411
7146
5356
7528
1TR
2327
5851
3TR
77353
12434
88451
55496
27927
69556
42668
68217
08977
98507
71455
83979
92307
66838
10TR
69852
75879
22632
63548
15TR
06631
90885
30TR
30877
87106
2TỶ
76854
09587
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
78
13
200N
003
399
400N
9247
6761
4370
5273
9166
4341
1TR
6160
7673
3TR
80346
67975
15055
82084
88174
19056
79936
75194
86607
58457
21665
01584
31429
78170
10TR
33489
08189
84461
40982
15TR
34525
09124
30TR
79617
11617
2TỶ
71086
04432
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
69
28
200N
331
317
400N
7657
7434
5966
8487
0014
9865
1TR
5380
1362
3TR
12831
58892
47669
85641
37912
58727
12626
17177
54643
75044
29842
88395
27906
95170
10TR
01688
66587
33341
71168
15TR
27546
91891
30TR
98046
03779
2TỶ
06456
47438
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
22
46
44
200N
529
134
929
400N
1464
1884
3621
3675
1775
4497
5181
1323
3180
1TR
4572
0857
6407
3TR
84680
58288
30257
62507
35857
96884
52623
30053
12194
98668
30033
66560
75304
78861
62634
51669
56786
94005
00067
58493
81079
10TR
41214
55852
71143
41194
23505
04038
15TR
33079
84695
50161
30TR
33769
14719
49823
2TỶ
56161
82499
28680
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
34
02
200N
449
794
400N
1157
5291
3926
9514
6376
1903
1TR
3653
0795
3TR
18590
39408
47312
75393
49211
69948
42534
18974
29394
33343
52582
21412
38617
28238
10TR
01367
12235
83374
11071
15TR
30880
74664
30TR
05713
53869
2TỶ
83189
54642
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me