In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 11:40:49 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
59
44
80
200N
991
316
017
400N
5127
3709
2130
1167
8349
3007
7711
4684
3449
1TR
2229
9566
2024
3TR
60265
06461
87079
38026
00955
21715
58669
07518
47310
68539
26795
70945
70563
81905
36025
26989
49782
25746
14889
40848
35150
10TR
52826
50759
51312
98600
97904
10327
15TR
56029
25407
01944
30TR
36487
55262
51262
2TỶ
490353
967914
319779
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
29
54
200N
776
116
400N
6493
5563
5369
8917
6629
8918
1TR
7208
1034
3TR
90327
72451
16043
05226
13544
61714
89603
28982
17867
01820
45917
46567
21101
97564
10TR
78081
63663
29887
38992
15TR
38447
55669
30TR
15280
91856
2TỶ
308734
784936
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
97
58
05
200N
565
962
194
400N
7510
8582
6019
7893
5094
5675
2741
5850
7674
1TR
2891
2115
5918
3TR
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
10TR
24540
95244
48205
65526
73669
54017
15TR
96559
01054
01666
30TR
25932
94038
72925
2TỶ
894041
728951
404233
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
41
17
200N
029
146
400N
5869
4378
0151
5003
3883
5273
1TR
1005
5607
3TR
70235
71897
81624
12715
42505
09122
15846
16318
20584
66729
66366
99731
17424
22239
10TR
48567
95082
09896
84936
15TR
69041
74264
30TR
19488
87771
2TỶ
308242
951958
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
04
45
200N
804
711
400N
9157
8421
9289
5303
4933
9021
1TR
7232
1761
3TR
69932
72628
84760
91118
11024
47482
96125
51488
88184
72336
94658
50370
24060
98130
10TR
82046
12698
06322
71188
15TR
09069
70824
30TR
93988
40326
2TỶ
989447
734840
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
20
03
200N
475
264
400N
4601
4307
7413
4634
7241
8885
1TR
1885
2671
3TR
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
10TR
76322
74963
37716
06422
15TR
75845
88727
30TR
42642
87740
2TỶ
201723
931457
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
71
11
10
200N
928
684
023
400N
7121
6307
4147
4722
0799
9437
6319
6300
2617
1TR
8762
4714
6312
3TR
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
10TR
57368
12262
67510
71482
99797
03177
15TR
11913
00403
28621
30TR
71150
92044
04617
2TỶ
296358
094610
395309
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me