In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 16:19:29 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
06
94
03
200N
611
847
776
400N
1303
6774
5641
7980
2094
1882
1282
4499
5872
1TR
3227
1152
4340
3TR
13493
16160
33259
78737
26662
22454
24889
31617
48169
08001
12014
49352
02197
96175
91745
68861
19251
50033
50643
78798
63344
10TR
36666
68931
09380
31570
87529
36995
15TR
50179
89375
52704
30TR
24395
32094
83909
2TỶ
751764
199380
84242
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
54
59
200N
586
336
400N
3172
1236
3035
6404
4719
3024
1TR
6051
3091
3TR
22776
04179
56213
94321
44070
62182
23240
93793
53288
67133
84814
15085
20865
83588
10TR
10642
92788
72448
33488
15TR
07772
94185
30TR
06532
40909
2TỶ
574467
503874
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
68
63
200N
205
206
400N
8666
9916
0552
8609
5019
5005
1TR
7913
2491
3TR
60254
55619
57829
33120
01640
88241
73991
12153
18082
67459
85578
35759
36636
40340
10TR
00101
17946
35659
01722
15TR
27897
94597
30TR
83264
53757
2TỶ
338865
863872
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
18
23
200N
127
213
400N
0192
9649
9283
6873
8077
3735
1TR
9188
5445
3TR
88999
53504
25444
00055
72150
40885
67622
87052
34255
53535
41377
06735
67725
45681
10TR
10833
96193
82701
71998
15TR
35294
15425
30TR
51402
54772
2TỶ
916746
907502
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
86
63
200N
617
350
400N
0286
8819
7238
7757
6533
3843
1TR
4482
8767
3TR
22760
86521
55669
09357
49695
14837
91226
82057
52104
26998
63780
86182
80810
34963
10TR
25375
98407
25058
42384
15TR
47757
39225
30TR
26730
96406
2TỶ
084143
887697
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
18
32
90
200N
552
777
755
400N
9982
2740
2281
0282
6651
6554
5659
5545
0846
1TR
4332
8976
3100
3TR
18141
27951
84066
90424
23831
83889
06488
89440
51761
20845
41298
50360
46875
18066
32754
27281
54275
40078
56187
49392
63736
10TR
81276
62207
57464
84113
68905
10522
15TR
09395
14157
67214
30TR
09978
45664
56856
2TỶ
660481
322814
372123
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
90
20
200N
895
635
400N
4852
6377
3204
1773
0128
5183
1TR
4339
7539
3TR
60413
79086
53897
96192
91093
78225
01335
66148
20739
73980
04800
00884
99751
63490
10TR
43471
39491
04506
81208
15TR
95968
36568
30TR
80655
37348
2TỶ
349710
093616
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me