In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 07:12:38 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
01
66
200N
621
603
400N
9084
8187
8062
5438
2531
6805
1TR
9217
3471
3TR
14939
99385
89138
85955
19637
17105
45945
87351
57081
82880
48956
55779
65424
07314
10TR
98703
74951
93538
54828
15TR
13163
20226
30TR
78452
99649
2TỶ
122004
504110
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
76
98
52
200N
737
569
450
400N
0355
9935
6012
9636
0297
6448
1183
1950
7039
1TR
0567
4401
3439
3TR
53238
55621
51436
80457
40403
29930
18368
76180
38804
55372
97853
10213
21438
09652
06887
10293
17462
43480
69573
13357
99434
10TR
87543
68546
79318
62859
52590
34070
15TR
87004
37074
68308
30TR
78209
07192
36147
2TỶ
942145
820023
683027
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
70
66
200N
284
395
400N
5342
2333
8058
8110
9519
5972
1TR
6892
9363
3TR
82951
73822
47225
44396
49006
16053
71524
81453
53524
91933
79722
15684
07655
42502
10TR
33224
98963
06639
33828
15TR
63760
41832
30TR
40888
09398
2TỶ
090082
662029
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
10
12
00
200N
062
105
229
400N
1173
4141
6735
9213
9255
3051
2462
8864
0416
1TR
3212
3102
7074
3TR
61512
19710
53347
48980
74676
61315
16347
81982
39838
10333
59930
52453
76514
98822
62126
31213
58553
53815
63799
75157
76994
10TR
11858
74436
28197
75103
33369
41935
15TR
90336
05520
47911
30TR
41509
53397
10662
2TỶ
394084
956504
08146
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
60
93
200N
219
050
400N
3820
0232
5914
7794
7898
8280
1TR
0212
8479
3TR
83837
84264
64898
84067
46648
26946
72429
84518
02975
77088
41417
36467
35147
10415
10TR
40568
63230
98419
59051
15TR
16499
46628
30TR
46550
09740
2TỶ
276642
617417
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
91
97
200N
936
916
400N
7018
3268
0980
3242
8029
9144
1TR
9560
0380
3TR
61217
43608
55070
54455
08910
48078
09299
37018
09344
17801
83108
41829
26221
48476
10TR
83088
93890
79420
44433
15TR
29324
27936
30TR
44915
93133
2TỶ
167854
399940
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
52
91
200N
294
709
400N
0681
5404
5735
7852
2585
2344
1TR
1670
0771
3TR
69225
34454
70172
04593
83265
77535
20480
44071
16365
49524
79649
17621
93236
58091
10TR
27718
24393
64079
33396
15TR
11755
24575
30TR
49316
40122
2TỶ
774146
182912
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me