In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:19:21 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
31
64
23
200N
654
149
399
400N
6885
7900
9215
8393
0233
0053
4821
5108
3279
1TR
6185
9389
5436
3TR
61869
63644
67797
40475
21924
02011
36762
69599
49165
11421
56827
47181
90627
24425
07457
80513
29462
63752
62648
75665
67614
10TR
79052
86249
64055
53485
66274
70244
15TR
54675
02176
35568
30TR
41322
34597
89915
2TỶ
50893
86598
72151
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
44
50
200N
777
700
400N
4251
8606
9930
0411
3082
5012
1TR
4677
4655
3TR
92698
66954
02579
43143
30932
81533
35474
33433
84962
67496
51984
90117
26894
11866
10TR
96817
62564
35529
10369
15TR
87546
51502
30TR
19435
97283
2TỶ
07912
63579
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
64
38
44
200N
016
509
340
400N
0189
6763
1029
6279
6592
8373
6534
2372
9832
1TR
7505
4871
7544
3TR
62660
82393
77781
37772
61019
79660
67047
38071
56828
79687
19650
15407
26487
27536
25868
99599
90489
64972
59197
45955
99069
10TR
38697
41521
81887
90108
33549
29177
15TR
31795
64229
73328
30TR
82364
90802
19338
2TỶ
30275
46661
67760
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
49
09
200N
536
816
400N
4626
3552
4632
3687
9884
4140
1TR
1421
3906
3TR
60307
09485
82925
54749
97715
21184
14102
60445
72540
31894
39404
51339
47060
78490
10TR
37699
32510
43333
25175
15TR
46461
59238
30TR
32645
85233
2TỶ
86731
77283
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
34
02
200N
028
887
400N
1233
8085
6432
0953
6401
3329
1TR
2141
3198
3TR
81098
02119
94349
89721
05877
44751
51463
80814
03566
89530
91899
45377
91765
84586
10TR
04310
36433
35365
06057
15TR
81168
72018
30TR
45280
36958
2TỶ
63612
80258
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
68
80
200N
343
058
400N
4885
8513
7279
4711
6056
0133
1TR
0156
9709
3TR
58818
10946
43375
83565
10917
85991
27113
54612
46790
32576
90448
63501
96918
68959
10TR
69609
68687
50741
84945
15TR
93124
02449
30TR
52315
38872
2TỶ
41659
38127
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
42
40
200N
504
214
400N
8788
4584
1484
9281
6357
8942
1TR
7204
0654
3TR
19900
43137
66754
46706
02424
61011
01715
70811
20656
70434
30006
90627
00567
85065
10TR
53929
12552
89683
39018
15TR
26973
81822
30TR
89153
57064
2TỶ
74258
64368
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me