In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 00:11:03 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
08
52
61
200N
218
702
523
400N
6697
1208
3719
0360
2259
0773
8222
9031
5499
1TR
2858
8583
7856
3TR
66018
69055
93928
70869
12780
85280
66127
30589
15231
85824
06735
06471
26404
78621
50468
37515
25576
30351
58106
46686
02942
10TR
19168
52301
97362
53505
74977
87579
15TR
54632
83639
07140
30TR
26173
08191
06658
2TỶ
027769
109725
359027
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
61
33
200N
171
709
400N
8519
7552
6207
3989
8043
3338
1TR
2081
1686
3TR
90710
75833
40828
30859
03175
09171
73381
09138
24808
99938
36346
70348
42253
06369
10TR
79116
23641
75154
13890
15TR
59744
08342
30TR
12465
34888
2TỶ
707937
976675
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
06
77
25
200N
527
994
181
400N
8684
1714
7397
6437
2132
3758
5608
3307
7809
1TR
1525
5897
8690
3TR
09268
35189
74607
56300
62021
23483
30545
22809
07570
05683
50346
22363
88743
04362
22288
93632
74009
49731
25757
74101
30656
10TR
58421
04233
45545
71016
05450
67580
15TR
12118
72421
85729
30TR
35280
94243
95758
2TỶ
040287
921538
957609
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
49
44
200N
755
734
400N
9713
8641
7574
4725
9809
3674
1TR
3075
6024
3TR
79857
39575
81340
57493
82591
71804
02080
11333
76111
17536
46540
05685
20596
37414
10TR
71394
61856
37442
40891
15TR
62457
81952
30TR
77232
88662
2TỶ
330108
130603
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
34
87
200N
250
565
400N
0944
4917
2435
9722
5896
1251
1TR
2068
0827
3TR
42132
29822
63742
08761
15404
60745
29598
23237
56846
87703
70698
40400
85732
03001
10TR
03309
37845
39464
04684
15TR
75193
04709
30TR
71585
61806
2TỶ
260528
229038
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
96
82
200N
134
963
400N
0652
2988
1741
2494
5835
0352
1TR
9215
6621
3TR
05126
28960
56468
56337
41903
84692
66026
06067
10519
02361
47572
13540
38796
85141
10TR
13359
10758
35844
26814
15TR
40671
12412
30TR
11237
83013
2TỶ
148942
884963
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
11
83
57
200N
691
357
800
400N
9796
5332
5602
3111
7262
3866
0583
1403
7535
1TR
5711
1779
4836
3TR
95886
69450
59867
68197
67145
38652
26698
15933
04870
10803
58575
26861
57741
15408
41194
06879
78743
90075
79786
80039
71620
10TR
03931
92293
92781
34675
94244
51623
15TR
41115
85586
81334
30TR
97109
46069
06820
2TỶ
801944
562960
366714
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me