In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 12:08:08 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
20
74
77
200N
304
766
473
400N
9125
7348
2979
0163
7328
9960
2643
8897
2419
1TR
1387
0481
0741
3TR
08042
12575
89283
43752
86070
99529
56206
88060
11049
87862
44823
87636
33915
90848
54582
65510
45947
79064
47058
58160
23184
10TR
00245
13410
73913
30609
80136
10173
15TR
81128
85525
11778
30TR
13810
46988
57957
2TỶ
77439
69254
33936
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
53
90
200N
566
084
400N
0653
3995
3244
9606
6555
2628
1TR
1575
2022
3TR
72930
67594
18778
78413
57149
32813
03347
17430
82357
11123
49353
24383
79590
04242
10TR
24574
80800
73225
54953
15TR
57854
30955
30TR
41313
72461
2TỶ
31797
53931
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
11
74
22
200N
755
789
314
400N
5598
8830
2708
6157
6392
4677
2186
9047
2118
1TR
1148
9718
3316
3TR
50218
68767
26372
54667
02557
71632
48971
58292
85586
53434
52086
65219
96013
71802
09529
49802
02018
32952
17859
04758
78581
10TR
94837
65884
92719
78796
27039
76188
15TR
79677
42409
40866
30TR
76124
75926
06426
2TỶ
02646
37562
39762
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
48
41
200N
490
224
400N
1862
0282
1093
3491
9690
5587
1TR
1467
3306
3TR
93035
67084
19956
07936
17627
57341
28090
79142
62877
86050
64251
36214
13647
30455
10TR
43959
28001
16194
13617
15TR
22333
46471
30TR
18728
69476
2TỶ
39444
90727
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
73
45
200N
287
661
400N
3021
6904
8860
8661
6615
6981
1TR
7212
7806
3TR
45240
53054
11717
27642
56559
84173
18039
99524
26966
55544
75500
38704
58245
86620
10TR
94447
80139
88979
11367
15TR
51540
22249
30TR
52939
58385
2TỶ
61285
34510
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
61
94
200N
296
669
400N
1243
0100
1699
5282
0056
2098
1TR
8512
3392
3TR
66930
60265
88532
56666
14879
57517
34271
94926
67852
53795
73991
07320
01839
47035
10TR
46508
74093
32626
94104
15TR
69229
70214
30TR
96340
46603
2TỶ
83683
90466
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
82
65
200N
874
629
400N
2486
1913
6593
8608
6048
7312
1TR
3363
5617
3TR
62387
30959
69285
30910
22222
74248
89053
20179
20789
62207
71240
82588
36504
65820
10TR
46519
91809
61582
67177
15TR
38094
29886
30TR
95238
59972
2TỶ
41271
95507
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me