In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:11:58 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
44
76
30
200N
385
779
813
400N
6768
8245
3349
7500
1468
3010
9005
8172
8303
1TR
7699
4204
4955
3TR
54529
81827
00017
54043
29693
77917
47341
48891
17718
64857
15499
34609
07961
84017
27351
93449
63489
31182
13943
59870
12074
10TR
88952
63384
53027
78350
75092
56245
15TR
98406
11309
15704
30TR
82558
87031
20511
2TỶ
244574
358515
885621
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
41
01
200N
808
002
400N
8920
6890
5522
9999
5888
8126
1TR
2090
9851
3TR
70748
67729
04883
85372
58423
41328
53086
37487
36185
30299
62242
78674
96554
18752
10TR
97608
03254
06477
07723
15TR
34671
11533
30TR
09848
08368
2TỶ
042867
005900
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
23
74
73
200N
272
362
926
400N
7482
0672
4599
5968
2370
7224
8880
3336
5577
1TR
7317
8861
0334
3TR
28759
30936
02731
21829
88685
88296
10948
59029
53392
68106
98939
92581
07503
21960
51508
81315
52417
64274
87031
28168
45017
10TR
39187
90939
35857
43763
21725
97868
15TR
50390
65115
39400
30TR
20351
93202
56459
2TỶ
554588
658035
34615
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
75
33
200N
553
683
400N
8843
8570
7663
5089
3528
7658
1TR
3569
9845
3TR
27549
56354
16010
18919
98472
83241
85244
68601
89440
73856
89836
52406
22742
89594
10TR
05511
48090
41888
82170
15TR
68317
97225
30TR
58318
77348
2TỶ
405251
301228
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
68
31
200N
275
238
400N
0148
7521
2572
6789
6777
5606
1TR
0185
6594
3TR
17334
53382
30465
47672
59299
34923
95843
90581
36430
96294
70335
71218
35841
65442
10TR
04467
62733
96873
84554
15TR
15925
26308
30TR
19789
91926
2TỶ
917693
558731
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
18
89
200N
108
405
400N
1393
2154
2378
1836
8041
3396
1TR
3266
8377
3TR
33464
40563
41921
72993
20793
73373
67892
94717
25995
79884
57932
23474
28144
01568
10TR
64790
43187
13928
36489
15TR
80430
96256
30TR
99489
38716
2TỶ
638858
854032
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
99
66
200N
901
745
400N
8978
6029
6787
7290
5479
3464
1TR
7847
6697
3TR
68639
08976
78536
65037
42118
85037
75835
60172
29396
68420
17756
26066
30328
25566
10TR
11552
56178
62637
79381
15TR
97051
33121
30TR
90473
73250
2TỶ
004034
855747
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me