Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/01/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/01/2023 |
|
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/01/2023 |
|
3 5 4 3 |
XSMB / XSMB Thứ 5 / XSMB 19/01/2023 |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| Ký Hiệu | 10-3-13-1-12-15LP |
| ĐB | 62857 |
| G.Nhất | 24246 |
| G.Nhì | 65122 22745 |
| G.Ba | 90440 33540 05110 78018 71497 53655 |
| G.Tư | 1463 1863 4482 5932 |
| G.Năm | 2342 9101 9125 9116 9435 9550 |
| G.Sáu | 915 320 074 |
| G.Bảy | 26 23 57 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/01/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/01/2023 |
|
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/01/2023 |
|
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/01/2023 |
|
9 3 3 8 |
XSMB / XSMB Thứ 4 / XSMB 18/01/2023 |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| Ký Hiệu | 4-11-1-12-6-14LQ |
| ĐB | 45282 |
| G.Nhất | 76552 |
| G.Nhì | 51893 50516 |
| G.Ba | 92764 68866 66740 51752 37335 04030 |
| G.Tư | 3342 4405 7005 3904 |
| G.Năm | 3556 7580 0501 2381 4260 3127 |
| G.Sáu | 926 295 635 |
| G.Bảy | 69 04 35 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/01/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/01/2023 |
|
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/01/2023 |
|
7 4 6 3 |
XSMB / XSMB Thứ 3 / XSMB 17/01/2023 |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| Ký Hiệu | 10-11-15-5-2-8LR |
| ĐB | 53363 |
| G.Nhất | 01443 |
| G.Nhì | 02569 17053 |
| G.Ba | 87586 46192 21006 19548 86539 33921 |
| G.Tư | 7295 3401 0582 6328 |
| G.Năm | 4443 2517 8199 7522 7936 3211 |
| G.Sáu | 197 642 529 |
| G.Bảy | 35 29 04 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/01/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/01/2023 |
|
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/01/2023 |
|
5 5 3 0 |
XSMB / XSMB Thứ 2 / XSMB 16/01/2023 |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| Ký Hiệu | 12-4-14-13-15-8LS |
| ĐB | 48260 |
| G.Nhất | 83587 |
| G.Nhì | 79324 24955 |
| G.Ba | 97698 03474 79118 27721 67766 60068 |
| G.Tư | 9999 2793 8423 8738 |
| G.Năm | 6232 7156 7587 1067 6779 6885 |
| G.Sáu | 456 695 805 |
| G.Bảy | 53 07 71 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/01/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/01/2023 |
|
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/01/2023 |
|
1 8 2 8 |
XSMB / XSMB Chủ nhật / XSMB 15/01/2023 |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| Ký Hiệu | 1-15-14-2-9-11LT |
| ĐB | 44221 |
| G.Nhất | 25945 |
| G.Nhì | 14590 57392 |
| G.Ba | 84792 14379 92716 86841 87280 96564 |
| G.Tư | 7401 4194 1991 5569 |
| G.Năm | 9333 9812 3708 3904 1078 2104 |
| G.Sáu | 938 566 749 |
| G.Bảy | 45 57 00 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/01/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/01/2023 |
|
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/01/2023 |
|
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/01/2023 |
|
9 0 6 4 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 14/01/2023 |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| Ký Hiệu | 16-3-6-15-11-19-4-17LU |
| ĐB | 62940 |
| G.Nhất | 27086 |
| G.Nhì | 84830 42992 |
| G.Ba | 26177 28240 86842 54934 53016 11166 |
| G.Tư | 1213 7375 8375 1727 |
| G.Năm | 0737 3018 1279 2435 5696 5434 |
| G.Sáu | 949 318 656 |
| G.Bảy | 02 34 82 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/01/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/01/2023 |
|
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/01/2023 |
|
8 7 7 1 |
XSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 13/01/2023 |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| Ký Hiệu | 11-2-10-5-1-13LV |
| ĐB | 60762 |
| G.Nhất | 70413 |
| G.Nhì | 94856 73874 |
| G.Ba | 38562 54962 09294 88168 03998 21450 |
| G.Tư | 8234 7644 3492 0818 |
| G.Năm | 1114 2556 1891 8732 9010 4068 |
| G.Sáu | 962 160 238 |
| G.Bảy | 70 73 54 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
