In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:14:32 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
59
40
16
200N
373
327
358
400N
7454
9867
7964
0984
3944
3459
5976
5259
4461
1TR
2418
2102
0505
3TR
99058
98084
24913
10764
79653
24987
78926
06775
78092
93365
89080
59413
10728
96243
49935
98791
75930
64439
46498
01324
61016
10TR
66862
78342
39914
41146
13191
93166
15TR
73035
03265
36216
30TR
74658
50750
21311
2TỶ
055413
083998
878738
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
94
40
200N
820
067
400N
8778
4196
6455
3226
3778
7643
1TR
8569
4973
3TR
63926
02964
68039
83084
59031
14282
98493
52850
85486
73763
73607
64831
48378
63705
10TR
37836
32108
67140
43273
15TR
37401
50841
30TR
55085
33930
2TỶ
428962
365290
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
87
73
49
200N
878
125
439
400N
9544
7632
3978
2013
7201
7268
4016
7398
5764
1TR
6560
6197
2598
3TR
98625
08761
83497
53291
03737
23285
11261
95180
36025
96257
84423
54473
18772
54391
85451
08925
94703
07655
76413
78727
93625
10TR
36830
90791
67876
50749
25112
29758
15TR
35924
35795
63597
30TR
12259
00438
21752
2TỶ
706787
237241
429135
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
52
13
200N
354
509
400N
8943
1909
4927
7426
6039
7917
1TR
6272
5356
3TR
65780
40377
35611
05525
86659
85418
69214
10857
93943
23998
35997
53733
30264
91019
10TR
51053
35078
25097
06201
15TR
90087
61540
30TR
25664
97209
2TỶ
672722
446037
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
84
29
200N
663
883
400N
1486
6661
9141
9896
5339
0340
1TR
3740
3725
3TR
69047
36198
88475
76635
87218
99521
96776
17756
75713
19722
00459
84481
04425
85650
10TR
85718
32993
53922
46760
15TR
38455
04637
30TR
06660
09257
2TỶ
728562
787483
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
65
38
200N
651
475
400N
5304
3662
7202
7267
0590
5131
1TR
9755
9213
3TR
96989
10121
32954
09807
79559
58928
47253
39390
94338
68566
60548
96705
62951
32461
10TR
66496
95403
50796
37422
15TR
49499
28706
30TR
03338
13441
2TỶ
735861
047180
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
60
45
200N
515
078
400N
3834
4086
1489
9345
3782
5603
1TR
5920
6863
3TR
98020
05780
03689
99027
21708
64366
66249
58702
04022
75532
79937
70422
49723
21749
10TR
14320
53702
02280
14831
15TR
97872
35274
30TR
10910
48865
2TỶ
908882
917229
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me