In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 06:09:10 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
84
29
200N
663
883
400N
1486
6661
9141
9896
5339
0340
1TR
3740
3725
3TR
69047
36198
88475
76635
87218
99521
96776
17756
75713
19722
00459
84481
04425
85650
10TR
85718
32993
53922
46760
15TR
38455
04637
30TR
06660
09257
2TỶ
728562
787483
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
65
38
200N
651
475
400N
5304
3662
7202
7267
0590
5131
1TR
9755
9213
3TR
96989
10121
32954
09807
79559
58928
47253
39390
94338
68566
60548
96705
62951
32461
10TR
66496
95403
50796
37422
15TR
49499
28706
30TR
03338
13441
2TỶ
735861
047180
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
60
45
200N
515
078
400N
3834
4086
1489
9345
3782
5603
1TR
5920
6863
3TR
98020
05780
03689
99027
21708
64366
66249
58702
04022
75532
79937
70422
49723
21749
10TR
14320
53702
02280
14831
15TR
97872
35274
30TR
10910
48865
2TỶ
908882
917229
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
94
14
98
200N
396
633
741
400N
7049
4781
0092
7768
5940
8467
4886
4822
1906
1TR
8144
7533
4300
3TR
68201
99016
47364
91883
26912
65461
12457
77406
27888
15274
31377
49042
53640
56766
33694
30266
14315
00178
25537
45836
19740
10TR
68361
05853
07399
21354
51364
62600
15TR
65897
18904
65332
30TR
70815
94708
68195
2TỶ
300295
678273
127121
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
08
62
200N
779
381
400N
1917
8508
6175
1194
7990
1078
1TR
5611
6405
3TR
88277
66060
54023
15627
01833
88661
62948
79604
62816
64338
11262
23539
25738
86047
10TR
07463
18120
61319
41273
15TR
36617
63812
30TR
49784
45517
2TỶ
708050
661587
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
88
69
19
200N
550
412
542
400N
8268
1626
3087
5528
0282
2361
7887
6081
2856
1TR
5924
9026
9177
3TR
44871
85184
57935
71711
71079
28446
94716
85165
42622
88993
32808
91389
20763
68734
34732
26519
52303
59094
44684
88103
86056
10TR
14524
96796
57676
29653
28086
70065
15TR
73652
81323
66627
30TR
51800
70679
84807
2TỶ
628457
303432
259259
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
23
46
200N
305
275
400N
6095
0425
5484
1444
9926
8699
1TR
7119
9411
3TR
57340
38885
74426
39981
11308
64974
98932
00089
89945
13973
20143
32378
47217
32763
10TR
66574
18771
90966
37968
15TR
92781
45360
30TR
42035
12236
2TỶ
764574
767703
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me