In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:25:54 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
94
14
98
200N
396
633
741
400N
7049
4781
0092
7768
5940
8467
4886
4822
1906
1TR
8144
7533
4300
3TR
68201
99016
47364
91883
26912
65461
12457
77406
27888
15274
31377
49042
53640
56766
33694
30266
14315
00178
25537
45836
19740
10TR
68361
05853
07399
21354
51364
62600
15TR
65897
18904
65332
30TR
70815
94708
68195
2TỶ
300295
678273
127121
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
08
62
200N
779
381
400N
1917
8508
6175
1194
7990
1078
1TR
5611
6405
3TR
88277
66060
54023
15627
01833
88661
62948
79604
62816
64338
11262
23539
25738
86047
10TR
07463
18120
61319
41273
15TR
36617
63812
30TR
49784
45517
2TỶ
708050
661587
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
88
69
19
200N
550
412
542
400N
8268
1626
3087
5528
0282
2361
7887
6081
2856
1TR
5924
9026
9177
3TR
44871
85184
57935
71711
71079
28446
94716
85165
42622
88993
32808
91389
20763
68734
34732
26519
52303
59094
44684
88103
86056
10TR
14524
96796
57676
29653
28086
70065
15TR
73652
81323
66627
30TR
51800
70679
84807
2TỶ
628457
303432
259259
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
23
46
200N
305
275
400N
6095
0425
5484
1444
9926
8699
1TR
7119
9411
3TR
57340
38885
74426
39981
11308
64974
98932
00089
89945
13973
20143
32378
47217
32763
10TR
66574
18771
90966
37968
15TR
92781
45360
30TR
42035
12236
2TỶ
764574
767703
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
60
99
200N
669
726
400N
0210
4012
1074
5595
8983
5013
1TR
7405
0026
3TR
65879
34485
72722
40006
44285
49011
27215
82264
40140
60789
95085
62173
96675
93982
10TR
81530
85520
31589
95634
15TR
64408
31165
30TR
96409
46119
2TỶ
617562
768114
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
72
24
200N
214
602
400N
6046
7120
0018
6368
9040
1316
1TR
8922
5232
3TR
50728
06661
59185
48676
04864
19944
25445
07715
28996
32125
78272
86883
31365
61755
10TR
24478
58986
06200
66783
15TR
93778
32901
30TR
92652
69403
2TỶ
670509
459615
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
62
31
200N
250
464
400N
7588
7758
5855
6694
1789
5010
1TR
6523
6357
3TR
38351
87452
77376
33271
11399
20981
88886
34934
50196
96313
32240
88914
46464
15640
10TR
72309
84257
03966
99755
15TR
85937
28377
30TR
21684
95243
2TỶ
696650
623870
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me