In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 28/04/2024 đã kết thúc!..
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
68
05
11
200N
776
042
862
400N
1083
3868
9604
5254
9130
9435
2196
3085
2027
1TR
0560
3264
2227
3TR
27220
30457
33165
21087
89022
32807
83215
57259
51159
91327
70164
62851
76248
09812
66721
47025
71599
49599
11878
58985
16537
10TR
78603
34554
01439
06470
91637
89360
15TR
02113
45450
66567
30TR
29848
28161
48967
2TỶ
73769
95313
95029
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
41
35
200N
160
276
400N
7853
8664
5075
2764
9455
0444
1TR
2187
4675
3TR
36072
53800
28196
05495
09823
04369
41694
50675
08612
33618
70890
33469
24071
77110
10TR
70470
62900
57440
51489
15TR
31793
01667
30TR
96518
13416
2TỶ
05966
04342
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
39
17
200N
629
599
400N
6284
1401
5157
5913
1059
3211
1TR
4787
0252
3TR
20275
85357
70161
42592
75179
54762
86736
81945
59343
26043
92002
44909
06993
91877
10TR
47825
81139
31989
93537
15TR
32444
91307
30TR
83439
22516
2TỶ
28212
44861
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
96
78
200N
377
627
400N
2840
4535
6999
3987
1037
8204
1TR
1289
1312
3TR
09479
25354
07357
28406
58023
70564
95664
54958
81683
79287
61077
47195
66689
17639
10TR
62603
36113
12968
25935
15TR
41815
24755
30TR
23730
20693
2TỶ
62307
68318
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
59
17
200N
850
444
400N
2624
5919
9275
3881
8865
4013
1TR
1861
1631
3TR
99181
56138
86306
53719
44135
07621
83754
23779
47846
82817
96439
44342
21322
85804
10TR
71018
79304
03187
28339
15TR
35173
04092
30TR
39291
71575
2TỶ
137324
918267
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
37
81
20
200N
825
287
078
400N
9888
5661
3781
9357
1093
2318
9399
9903
4961
1TR
0139
3011
0102
3TR
25192
91790
87562
92078
11305
13123
54360
03391
57478
45505
71182
68418
94303
59966
93795
28382
22341
01397
22776
24573
10830
10TR
95883
99359
92000
50881
45614
57082
15TR
89052
84133
56156
30TR
88351
34400
18945
2TỶ
06983
94412
57504
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
48
80
200N
525
051
400N
2724
7922
9038
9598
0492
0439
1TR
0098
7172
3TR
18979
07384
61515
89866
45275
79642
86285
85043
61099
22617
01516
76127
64025
51714
10TR
87471
94274
44089
30149
15TR
05484
79024
30TR
70021
99450
2TỶ
37300
92909
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me