In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 07:51:36 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
59
17
200N
850
444
400N
2624
5919
9275
3881
8865
4013
1TR
1861
1631
3TR
99181
56138
86306
53719
44135
07621
83754
23779
47846
82817
96439
44342
21322
85804
10TR
71018
79304
03187
28339
15TR
35173
04092
30TR
39291
71575
2TỶ
137324
918267
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
37
81
20
200N
825
287
078
400N
9888
5661
3781
9357
1093
2318
9399
9903
4961
1TR
0139
3011
0102
3TR
25192
91790
87562
92078
11305
13123
54360
03391
57478
45505
71182
68418
94303
59966
93795
28382
22341
01397
22776
24573
10830
10TR
95883
99359
92000
50881
45614
57082
15TR
89052
84133
56156
30TR
88351
34400
18945
2TỶ
06983
94412
57504
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
48
80
200N
525
051
400N
2724
7922
9038
9598
0492
0439
1TR
0098
7172
3TR
18979
07384
61515
89866
45275
79642
86285
85043
61099
22617
01516
76127
64025
51714
10TR
87471
94274
44089
30149
15TR
05484
79024
30TR
70021
99450
2TỶ
37300
92909
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
76
69
41
200N
802
091
978
400N
3270
2719
6541
4338
2558
8351
0165
5708
4499
1TR
1768
1503
3573
3TR
84120
43777
50202
85567
38861
18692
44898
75081
04490
86771
90015
45365
93418
30579
82121
37894
05985
96641
37831
03363
54894
10TR
73625
12321
33827
62993
18725
17993
15TR
36156
99817
53296
30TR
58808
50274
39044
2TỶ
513252
850230
260811
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
52
75
200N
917
716
400N
6898
0200
9251
6247
0529
4719
1TR
3567
9421
3TR
49295
00199
36040
56418
72134
94536
94146
44684
56820
93978
88011
87332
72151
55394
10TR
64824
53570
33755
41609
15TR
21928
05098
30TR
63946
55219
2TỶ
564682
953599
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
18
05
200N
441
064
400N
5517
0299
6414
3923
1800
5277
1TR
4795
9329
3TR
53247
81237
38108
48517
70447
46027
97304
63053
16503
70109
37139
81672
55865
65308
10TR
88968
66159
20778
44457
15TR
18547
76110
30TR
25136
01707
2TỶ
593275
801566
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
94
09
200N
164
664
400N
0348
8701
5429
3523
0881
7916
1TR
2682
5652
3TR
90322
44374
54807
96802
36042
20269
87348
44438
83334
93012
39019
92402
46732
77303
10TR
15187
87231
41364
24712
15TR
07835
67297
30TR
06473
53503
2TỶ
156091
095284
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me