In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/04/2022

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
4K1K1T4T4K1
100N
59
57
47
200N
700
698
706
400N
0641
4702
2358
9589
2339
3538
6707
1267
3214
1TR
1197
5831
0453
3TR
36775
13742
27028
44046
85783
18148
00378
98267
42892
71022
12575
42810
42386
00139
53431
80522
25301
24523
46947
52229
92431
10TR
97293
77276
82655
62576
22011
71758
15TR
19725
01060
86876
30TR
21133
51405
77375
2TỶ
191230
226042
484901
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
36
56
200N
293
393
400N
8128
2028
9665
5894
7053
8755
1TR
7321
6371
3TR
43256
88502
84615
60969
77286
22616
99042
21289
74712
48463
31533
11522
32737
83419
10TR
75954
03871
98381
64513
15TR
40031
33926
30TR
36435
31842
2TỶ
936017
041452
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/04/2022

Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 06/04/2022

13 17 19 25 32 45
Giá trị Jackpot
16.086.020.000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 16.086.020.000
Giải nhất 5 số 12 10.000.000
Giải nhì 4 số 843 300.000
Giải ba 3 số 14973 30.000

Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 06/04/2022

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
962
735
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
366
814
476
150
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
588
601
940
234
188
568
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
043
154
893
597
183
260
246
174
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 29 Đặc biệt - 1Tỷ 0
Giải nhất - 350K 125 Giải nhất - 40Tr 0
Giải nhì - 210K 160 Giải nhì - 10Tr 3
Giải ba - 100K 398 Giải ba - 5Tr 2
Giải tư - 1Tr 31
Giải năm - 150K 395
Giải sáu - 40K 3162
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  06/04/2022
2
 
1
1
 
4
4
9
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/04/2022
03
07
14
24
25
29
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 06/04/2022
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
Ký Hiệu 5-8-3-15-1-7UQ
ĐB
17538
G.Nhất
92002
G.Nhì
23026
19281
G.Ba
15536
30966
76124
63497
38508
09445
G.Tư
8110
3470
8595
8727
G.Năm
4983
8106
4390
9195
4331
5328
G.Sáu
171
667
338
G.Bảy
43
88
92
11
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me