In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 06:49:01 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
86
77
81
200N
159
327
497
400N
1970
9287
0044
0712
8058
6740
8349
8112
1375
1TR
8522
3466
1197
3TR
00580
18884
49502
41561
53822
25354
63829
81750
13097
51463
64406
23365
76630
33317
69697
08735
39879
60683
20276
04479
78100
10TR
80271
64384
64256
51046
35717
99806
15TR
32821
21009
48098
30TR
32521
85964
24930
2TỶ
850975
700644
177611
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
97
29
200N
365
637
400N
1789
0978
3028
8942
9455
6739
1TR
4914
6112
3TR
35418
57955
52806
24402
92343
19564
81655
33328
35383
84679
80840
02518
51069
53565
10TR
31711
05212
36110
82643
15TR
70090
29687
30TR
74441
26957
2TỶ
615565
644426
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
28
62
45
200N
850
290
806
400N
3279
9877
8977
2025
5291
1440
5094
4216
1228
1TR
0189
3845
2299
3TR
03527
54131
56862
78102
85241
29172
79680
46866
41417
09685
88100
04786
80733
01106
60329
00143
10480
97273
99440
67014
40664
10TR
60265
09244
08224
44885
56835
11095
15TR
32049
59454
63704
30TR
26218
67696
44860
2TỶ
886906
922241
333884
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
00
55
200N
740
875
400N
9299
7063
3467
5092
4086
5557
1TR
0637
6016
3TR
52368
06295
55600
72389
03949
82611
35723
55763
36259
02596
86613
81327
18912
35928
10TR
97179
41772
13149
00407
15TR
97029
39943
30TR
79348
75657
2TỶ
125924
814207
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
90
54
200N
375
381
400N
6485
0716
1390
1403
6282
3277
1TR
3460
9690
3TR
74730
69622
73866
67636
15357
21436
15362
82745
72367
35614
61213
74449
69545
01500
10TR
72399
31886
31110
03785
15TR
47247
64567
30TR
82266
50590
2TỶ
507887
541235
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
12
55
200N
790
806
400N
3492
0649
3927
7024
9014
4431
1TR
5604
7858
3TR
61120
92829
63556
95376
37783
03552
30749
72355
39557
54582
00905
75589
43198
98190
10TR
17011
06047
36106
32903
15TR
58102
79346
30TR
52021
35930
2TỶ
269024
081420
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
20
74
200N
557
926
400N
8758
2580
6213
9167
6795
9201
1TR
4624
6162
3TR
86597
88114
29515
11119
69886
41555
54465
11419
54943
95284
58157
11607
09241
93638
10TR
72018
36272
89456
13633
15TR
90369
31443
30TR
32337
98312
2TỶ
053934
738635
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me