In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 07:34:27 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
08
97
73
200N
239
979
547
400N
7565
6273
6694
9365
0922
9102
4414
0571
9512
1TR
2482
2720
0784
3TR
41839
72432
31173
47077
82864
06852
28569
52899
44910
83941
91886
25477
92105
51741
31573
88790
71198
29162
04537
75070
28411
10TR
44401
23609
51461
67810
42320
54676
15TR
79999
91837
68224
30TR
01639
86237
77520
2TỶ
569176
592768
798260
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
82
68
200N
665
598
400N
5170
0545
4439
3103
4374
9844
1TR
0173
3928
3TR
11872
22368
42211
55285
27886
70391
15332
53810
94747
05626
77888
03963
96771
76879
10TR
30715
42209
34561
95543
15TR
49238
28488
30TR
55814
98485
2TỶ
486004
774831
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
43
83
80
200N
708
539
896
400N
9828
7945
3415
3208
3249
1908
0180
9520
7629
1TR
0130
4249
8328
3TR
81471
15669
88138
14827
64136
93809
48799
08770
07882
36434
70835
13955
45691
84465
27995
98482
39183
89385
26298
20071
03709
10TR
24021
04502
57649
91090
81424
84726
15TR
07374
91684
38445
30TR
54443
78080
40777
2TỶ
723563
703110
836269
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
03
11
200N
853
285
400N
2474
3781
7924
9245
7980
3026
1TR
8287
0424
3TR
04143
85996
11570
24913
78768
91722
74277
87924
25216
85762
82115
88768
24109
55183
10TR
78140
86278
31203
19062
15TR
68044
76412
30TR
47432
39920
2TỶ
798042
100719
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
88
41
200N
045
852
400N
5197
9933
2815
9046
4078
9557
1TR
2908
7608
3TR
38833
07454
41230
78608
48966
87161
84618
39953
96647
05017
26402
81631
73852
80965
10TR
67867
14194
97383
73226
15TR
22430
74324
30TR
12445
62520
2TỶ
373083
134382
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
26
44
200N
725
984
400N
0271
6428
4695
7971
5031
3854
1TR
1280
0759
3TR
97902
36976
65441
12925
53708
44209
20520
50361
44085
49747
57814
38210
90615
76963
10TR
30942
67726
39775
03689
15TR
07049
99689
30TR
51718
60566
2TỶ
385728
641632
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
11
66
200N
278
608
400N
4522
2239
5144
2202
4985
9974
1TR
8590
4224
3TR
02014
28928
64728
44154
34803
93762
22622
17615
03055
81824
56410
59663
02849
69063
10TR
88378
43112
99278
80842
15TR
20968
19952
30TR
17273
62376
2TỶ
431106
504757
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me