In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:34:11 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
12
78
36
200N
161
369
547
400N
9224
2653
3734
1870
3072
4402
3408
9473
6937
1TR
1540
4638
8012
3TR
09060
56289
68735
46341
62213
08031
73982
02222
99987
26188
45104
87605
64033
34433
07289
16993
86343
23480
50977
19107
16941
10TR
60033
59165
38701
39498
53540
91056
15TR
79519
39619
61575
30TR
92692
45427
73399
2TỶ
352055
424362
768154
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
17
82
200N
439
962
400N
2698
6559
0138
4724
0161
2314
1TR
8512
8120
3TR
63237
63851
03342
21107
70567
98155
59334
93457
53637
60605
00795
18595
43646
15584
10TR
69084
67700
85766
86949
15TR
94097
41795
30TR
72456
07657
2TỶ
726360
616590
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
47
39
31
200N
616
932
857
400N
7098
8513
0509
2748
8440
0432
9577
8533
6774
1TR
0239
5665
1094
3TR
98709
33428
85010
26331
98205
16935
08352
21059
04218
13810
48376
58599
81482
88704
04072
54722
17045
39682
66250
93242
39593
10TR
30233
17306
74364
90783
50311
36651
15TR
34870
64688
97745
30TR
16682
30903
25325
2TỶ
579838
413452
547014
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
45
97
200N
760
594
400N
7428
1792
3928
4813
6446
5591
1TR
4526
4170
3TR
66471
55791
65166
38094
58854
82199
90736
74981
20861
20377
51372
00122
38922
50104
10TR
59125
05699
22491
80138
15TR
54449
70383
30TR
08567
57197
2TỶ
443868
682302
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
04
38
200N
730
337
400N
1017
7783
6092
9097
6553
2301
1TR
9442
5402
3TR
17192
52462
11771
06800
98744
45471
75785
47319
05921
50446
39435
74415
30038
20974
10TR
11073
19188
55954
05322
15TR
59605
84892
30TR
91162
81585
2TỶ
152875
925411
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
83
55
200N
993
881
400N
7837
9281
7632
7479
1702
1026
1TR
4581
3013
3TR
54835
19743
25038
96823
66738
07087
62528
94561
56356
22289
62222
79227
37557
96276
10TR
66070
35839
06949
69566
15TR
32589
41152
30TR
98040
67643
2TỶ
250989
820567
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
74
28
00
200N
186
996
512
400N
5654
1949
0846
9917
5103
7469
6301
7352
1738
1TR
3703
7197
7643
3TR
74694
80679
89343
22875
09051
61053
12909
61279
12689
99631
34615
71015
86571
95229
63814
95910
69426
05174
70289
12840
37354
10TR
87957
36239
08112
08038
82864
02890
15TR
81629
44375
64097
30TR
54608
61746
46060
2TỶ
192489
991152
503113
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me