In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 09:40:15 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
23
98
38
200N
695
566
958
400N
7501
0507
0482
9628
4788
6505
6882
7463
6262
1TR
0464
4655
3050
3TR
08113
86009
91005
62504
23418
91599
30592
00472
32979
71408
60605
24747
87329
25301
92148
33276
45159
22141
71178
38698
39376
10TR
36224
90309
16552
73356
96287
45679
15TR
95653
71693
66209
30TR
64417
25999
88150
2TỶ
418567
747354
232741
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
18
31
200N
581
724
400N
1942
8758
4869
3886
5518
5135
1TR
3456
0921
3TR
36464
81284
40066
93894
10801
80133
59479
28357
85023
71988
32846
21422
66630
43760
10TR
67095
43714
70731
67673
15TR
52658
38522
30TR
62402
49040
2TỶ
330118
714018
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
30
86
17
200N
586
071
892
400N
8721
5203
0700
2819
5551
4264
7661
5948
5370
1TR
5945
8810
2389
3TR
50142
54675
55355
99068
15413
31618
15107
92738
34597
14503
66239
93836
74933
30914
70877
34053
95308
62911
29922
16481
42087
10TR
01342
59738
74986
63644
96211
01331
15TR
99029
41410
62274
30TR
66123
85312
64399
2TỶ
225258
911210
332851
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
60
20
200N
841
788
400N
2062
7860
4394
5455
7643
4765
1TR
3952
2817
3TR
16115
71634
17119
34696
23545
37664
41203
06592
79133
45923
01475
90345
13056
79053
10TR
07473
29903
55601
86341
15TR
22379
87857
30TR
37297
64514
2TỶ
010491
776377
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
60
21
200N
499
347
400N
0529
9186
2388
9502
2392
5390
1TR
5067
7841
3TR
00746
91757
55821
77174
60868
05103
05687
07584
42473
98261
20472
42044
80313
18234
10TR
13377
33590
18607
47260
15TR
82436
40123
30TR
95136
31377
2TỶ
379439
352964
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
80
22
200N
564
304
400N
2245
4249
1785
7595
1120
0392
1TR
5578
3128
3TR
88790
37373
64350
22554
13982
83120
61754
90112
79123
67289
97825
04217
55322
87223
10TR
48854
01440
27924
07242
15TR
52098
16563
30TR
25791
18373
2TỶ
977123
622726
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
41
70
200N
308
801
400N
9717
0113
0625
2155
0750
1913
1TR
6739
5635
3TR
07748
19445
49897
06237
81106
38313
00790
26983
42712
44802
47397
78057
83688
68600
10TR
95742
87084
61434
49847
15TR
63662
57731
30TR
76477
04333
2TỶ
380238
780249
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me