In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 02:50:15 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
53
82
13
200N
264
490
246
400N
3020
8647
2023
6457
4270
7594
6939
5394
8868
1TR
9589
1890
5064
3TR
79986
32184
03318
37903
90936
42855
08212
36537
79142
82667
61929
11885
90757
70584
98321
37952
15485
15610
50493
31405
73406
10TR
28838
15603
95569
80906
98406
39054
15TR
83334
83002
73425
30TR
21475
00446
89077
2TỶ
560961
274919
801201
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
80
04
200N
103
704
400N
6022
8833
8705
6368
0259
6821
1TR
1712
6300
3TR
28509
64616
43508
35498
98132
39312
46537
48635
75962
03301
77594
91288
43769
46092
10TR
27869
77191
36749
19445
15TR
37548
77301
30TR
15114
13548
2TỶ
387926
786142
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
10
51
85
200N
027
337
163
400N
4843
3296
5917
2891
1871
7901
3386
6545
2493
1TR
1847
2270
0091
3TR
42525
98130
03303
06289
74889
58658
82237
41354
93507
73003
05264
43163
24187
83083
82402
84542
92442
70958
61640
51935
14127
10TR
71003
30523
11806
45102
14028
59142
15TR
57172
77233
18597
30TR
57802
27620
86904
2TỶ
122677
715956
588340
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
94
08
200N
828
216
400N
9610
0067
6617
8242
6605
5248
1TR
0019
6449
3TR
28034
31398
47617
69666
48278
50922
49413
76253
85412
14952
06416
19826
17214
88193
10TR
22468
56769
38581
82133
15TR
95032
43339
30TR
22421
33166
2TỶ
545522
793897
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
39
28
200N
314
605
400N
8035
3485
7173
8581
7245
6498
1TR
1258
6707
3TR
15934
79767
35767
01245
61625
65047
95965
08006
14074
09410
89056
10063
31086
25613
10TR
94913
75237
73720
82736
15TR
69374
79725
30TR
32894
11324
2TỶ
789562
130959
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
31
49
200N
718
154
400N
0175
3330
6281
7982
3451
1364
1TR
5401
3577
3TR
85174
02025
70197
32209
73353
98693
45575
34930
16580
54125
54617
78631
85500
34420
10TR
80375
17938
98256
51905
15TR
08867
94551
30TR
37271
37221
2TỶ
203001
766696
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
61
06
29
200N
656
985
965
400N
9588
2955
2197
3451
1409
4981
7697
5789
8311
1TR
9940
6917
9295
3TR
38250
66637
86585
00891
43695
48148
35734
96185
54015
91549
61199
91637
70630
74969
33558
76100
83654
37454
01335
15992
14488
10TR
07799
33380
43243
54092
92713
72651
15TR
63431
34423
12686
30TR
10389
70880
65480
2TỶ
547912
583024
070135
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me