In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:47:04 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
26
51
06
200N
158
205
030
400N
6189
7410
5981
8689
2014
5904
4440
8017
7709
1TR
8998
1422
7683
3TR
90854
52417
19424
66043
03990
00995
31791
12108
66791
38763
49635
55026
65276
70819
38197
90962
07149
34792
85348
59080
40411
10TR
18647
19845
38767
89231
47079
20251
15TR
24342
00684
25969
30TR
94692
52751
39673
2TỶ
42254
87490
71712
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
61
53
200N
239
398
400N
3557
8420
6597
5741
2524
1860
1TR
7019
2664
3TR
57982
10527
27725
21117
95163
29183
20796
65758
61159
42048
20268
53131
11564
60491
10TR
45184
68312
71370
59976
15TR
42302
17101
30TR
16068
17372
2TỶ
04299
07773
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
58
79
200N
780
509
400N
7846
9189
4584
0999
9218
4190
1TR
4671
8984
3TR
75805
32823
61183
95486
25735
71413
97094
28484
18286
98892
70552
40151
88441
85100
10TR
06129
15221
65790
93999
15TR
93791
83011
30TR
27633
80825
2TỶ
42982
06227
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
97
65
200N
343
812
400N
5414
1617
8614
2382
5318
5536
1TR
7030
9286
3TR
83416
81760
36042
58018
82375
07571
45604
54411
45319
04147
64448
44141
89750
66500
10TR
40616
05398
07614
09470
15TR
09495
99866
30TR
13613
77522
2TỶ
43531
86815
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
94
09
200N
294
122
400N
9969
5719
3248
7677
5745
8838
1TR
3232
9050
3TR
21857
84085
34481
61415
94031
40655
81451
65309
22045
08904
64531
78102
05720
39982
10TR
37665
80173
68516
51408
15TR
44213
44417
30TR
07731
14044
2TỶ
46895
00712
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
46
02
32
200N
875
899
956
400N
1982
7626
4178
2541
3433
9172
7385
3549
6514
1TR
6431
9826
1691
3TR
99747
58304
24205
53988
91716
99661
77722
84070
42456
53786
10473
33943
97998
65067
88097
01670
33238
72801
66711
97905
70854
10TR
96864
71656
57939
48707
58240
26422
15TR
68880
42263
63916
30TR
04136
31321
95823
2TỶ
53415
51218
97987
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
96
37
200N
015
740
400N
5051
5712
1026
1575
1287
4934
1TR
1860
7347
3TR
65182
87687
53535
82832
54393
03249
71784
57532
12328
14971
65328
71990
19638
05796
10TR
53715
47700
85600
64458
15TR
33654
06213
30TR
45737
48339
2TỶ
25088
77137
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me