In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 13:08:40 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
84
64
62
200N
218
002
865
400N
4894
7428
1374
6129
4511
4506
1758
9581
0605
1TR
1881
5210
7685
3TR
45273
24334
70751
78164
28464
82047
87577
45499
05042
04386
63521
26340
13026
67799
81522
94383
62316
29090
25629
53600
58399
10TR
27089
25389
03649
02851
95472
31740
15TR
64499
12100
99744
30TR
70299
28141
02882
2TỶ
436318
697504
621955
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
09
53
200N
967
187
400N
0960
1943
4746
9824
1055
1433
1TR
6335
1762
3TR
08644
84492
85299
31925
09714
53440
74901
56913
72230
63137
14200
35323
35710
93583
10TR
28366
83363
12039
36793
15TR
93187
28559
30TR
76538
93646
2TỶ
874315
048433
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
91
08
80
200N
792
403
590
400N
5546
5947
6091
0934
9849
0411
7115
4936
2223
1TR
4073
8411
4315
3TR
29058
10792
23915
88434
34920
08710
66507
61347
27331
41452
78804
60178
70453
84883
40585
83765
30709
63977
62902
61184
75586
10TR
14345
75340
29710
37754
95105
19040
15TR
96352
39436
04681
30TR
50914
17021
43879
2TỶ
930006
519377
200530
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
32
48
200N
283
427
400N
8647
9849
4470
0165
0461
9520
1TR
1064
6045
3TR
15951
16176
31596
72208
09703
08139
53282
14208
83131
06928
11365
50152
80720
41530
10TR
17518
59802
28559
71644
15TR
12870
87543
30TR
63514
14294
2TỶ
107610
181665
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
06
85
200N
652
165
400N
4409
9144
6355
3228
0879
2342
1TR
2097
1551
3TR
82676
29129
11771
40005
53729
58184
25786
67846
48025
80688
75014
87192
30356
22479
10TR
40732
02918
60778
12234
15TR
18720
17206
30TR
26875
51808
2TỶ
047487
408583
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
23
52
200N
620
062
400N
4663
5261
2104
7997
0135
2542
1TR
2900
4259
3TR
24047
23293
20110
94231
22437
14760
96730
02942
80228
61127
70515
93202
82448
43670
10TR
44984
73270
29051
72094
15TR
04180
09479
30TR
13210
08420
2TỶ
589952
280802
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
83
51
200N
868
002
400N
3325
2968
8996
2269
2491
9753
1TR
7091
7126
3TR
19096
42354
42010
95612
21275
70671
88953
77074
85459
19572
05912
64474
13857
81689
10TR
01079
46657
40472
71172
15TR
59026
73011
30TR
00986
11696
2TỶ
042706
648181
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me