In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 29/04/2024 đã kết thúc!..
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
21
60
39
200N
344
863
234
400N
8099
4631
9603
6278
3497
4619
4620
7955
7453
1TR
6514
9334
5355
3TR
55926
24164
53640
57875
16095
85234
76261
23672
54516
74390
94811
15960
71671
50286
27337
19563
03091
37373
41832
99905
14554
10TR
53068
14931
04396
19257
17421
58233
15TR
21362
07540
44601
30TR
92090
90278
67555
2TỶ
36746
88245
71038
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
70
81
200N
901
249
400N
3739
4162
1831
5288
0743
8575
1TR
5848
3179
3TR
26319
85937
88083
02878
05508
91465
81727
09466
81941
27980
88212
22975
00898
15795
10TR
89589
69860
32157
65827
15TR
19026
50749
30TR
93400
67267
2TỶ
21670
45008
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
59
48
37
200N
763
831
572
400N
8929
3864
7208
8983
0214
7041
8342
1680
4784
1TR
6659
5162
1364
3TR
29228
63838
02542
74054
81796
75785
54231
10597
31380
06060
80376
04744
22419
68637
89758
66051
11166
43728
01940
44813
28683
10TR
53580
12951
70457
59089
79151
14603
15TR
50435
63465
43156
30TR
32470
39118
28154
2TỶ
41080
64020
05890
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
70
20
200N
899
831
400N
6591
8511
8288
7922
9877
0581
1TR
0691
0750
3TR
28302
35048
31092
40528
90199
83525
31594
10391
74782
94636
48668
17968
69707
52321
10TR
96155
82064
22428
15922
15TR
11964
96748
30TR
62186
03837
2TỶ
28120
89336
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
12
28
200N
088
162
400N
5789
1662
1092
8039
1079
9948
1TR
3612
2607
3TR
45317
91456
76367
91691
75299
07527
85063
56846
30559
28742
66404
38000
14161
19519
10TR
88738
98889
09808
08849
15TR
95517
06468
30TR
25400
51408
2TỶ
20949
48175
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
44
81
200N
902
674
400N
5301
8630
2904
7995
2471
7286
1TR
9032
8972
3TR
16374
70910
19558
12855
94510
72842
22158
41578
53348
54586
61863
18978
91820
37170
10TR
53398
72602
74245
80539
15TR
65903
34133
30TR
60958
12967
2TỶ
06200
27107
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
86
89
200N
955
626
400N
4975
9182
0279
8909
8026
1816
1TR
9463
0384
3TR
33881
13764
61808
50239
17412
48172
77966
74234
56902
81600
45124
47226
80391
16433
10TR
52108
12339
95202
06073
15TR
76182
38663
30TR
37838
74215
2TỶ
58939
37638
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me