In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:48:08 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
07
91
60
200N
962
643
643
400N
3698
3631
5400
7014
2867
4869
1569
8177
2040
1TR
7519
6988
1940
3TR
09141
91881
38698
37762
96725
52102
47120
59770
51942
27882
41144
62445
26594
29211
89196
67550
90105
28003
28503
52545
38285
10TR
74461
47732
92165
58822
04440
30541
15TR
76091
07674
10743
30TR
22287
68679
94312
2TỶ
316680
973573
792524
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
87
10
200N
398
842
400N
1705
9390
4904
8703
0105
0775
1TR
8029
8518
3TR
14483
39015
67824
91811
96651
46405
23921
55244
09708
57748
95153
36173
94822
76709
10TR
53414
86536
29066
07082
15TR
53549
58939
30TR
91283
83954
2TỶ
413800
256677
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
25
61
31
200N
743
582
575
400N
5077
2244
1846
1145
2624
2919
8763
4826
9012
1TR
5725
8993
7511
3TR
49464
87076
07785
73896
92340
09057
95378
42091
37798
26478
40568
36314
88712
41613
44027
25487
54631
60595
57346
93298
80949
10TR
69883
04515
68648
09810
63934
17874
15TR
84340
15978
02960
30TR
17645
66615
55298
2TỶ
670163
729333
145744
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
32
68
200N
698
651
400N
7463
5754
5330
4084
9337
0528
1TR
1950
6850
3TR
41923
33773
29042
21243
59896
35551
49681
11420
94539
03435
67866
41532
82765
10072
10TR
75575
51749
79068
17563
15TR
56359
80863
30TR
43317
25797
2TỶ
678180
382259
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
27
41
200N
290
350
400N
0924
2250
4947
1136
2758
0613
1TR
1682
6988
3TR
35004
65171
64062
78915
73045
26429
87196
86477
82421
20624
70955
87524
25661
93541
10TR
48198
93121
53155
57125
15TR
94933
45652
30TR
81371
64590
2TỶ
321638
301586
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
38
39
200N
583
846
400N
8656
9569
0956
4222
9165
7236
1TR
0314
9893
3TR
84766
20259
56729
09923
48133
41547
74345
65561
92404
87989
73401
50832
65890
85522
10TR
34408
37344
56797
27326
15TR
25331
00958
30TR
32727
60912
2TỶ
248261
919054
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
73
20
200N
652
818
400N
1444
2396
6861
4694
7883
4149
1TR
5176
1327
3TR
45718
06365
46641
51633
68180
37761
19577
25266
81145
14598
72193
39405
86229
95640
10TR
83261
48971
16524
40636
15TR
64238
33109
30TR
36953
33512
2TỶ
505008
821347
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me