In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:15:40 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
57
66
86
200N
658
219
795
400N
5109
7842
3744
4789
3868
4121
0061
0219
4906
1TR
6712
7831
3053
3TR
59698
92376
50165
28671
83965
74027
56048
17422
74946
97063
92863
41865
32021
01102
75688
88202
90916
40176
94221
43971
98464
10TR
39296
47909
46674
43652
51427
50987
15TR
37129
69062
73204
30TR
50991
16086
36039
2TỶ
088324
359928
594799
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
76
57
200N
578
866
400N
1148
7224
3545
5148
5828
9048
1TR
3127
2370
3TR
26001
80234
42001
40812
92912
69658
21121
07775
33608
70168
97313
66450
66424
78788
10TR
93152
12059
60341
98945
15TR
71796
67678
30TR
83021
24632
2TỶ
316440
291441
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
10
91
54
200N
050
157
616
400N
6041
3781
3603
3387
2764
6401
2464
2257
2555
1TR
3362
5720
5864
3TR
40755
61391
71215
28458
93913
68057
20564
22213
68133
25625
25425
53358
02922
84991
12737
78644
49384
75565
91356
12648
66970
10TR
80369
21054
62440
35836
66288
10192
15TR
32944
54838
83859
30TR
34408
26886
31346
2TỶ
692204
369712
078436
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
37
32
200N
470
764
400N
0705
5415
7236
0343
6971
9945
1TR
9662
9683
3TR
29150
09866
62322
35303
91052
86963
07109
56744
62117
97997
57006
38486
70486
06823
10TR
70431
88103
88278
29747
15TR
65028
22752
30TR
99911
71505
2TỶ
973856
631010
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
08
28
200N
099
726
400N
0344
2492
4646
3827
8542
9938
1TR
8754
2766
3TR
91961
19267
07067
32262
44322
61308
49960
68359
67478
89865
21401
71500
84622
07745
10TR
40741
31888
10508
84418
15TR
76415
39292
30TR
28561
90044
2TỶ
471452
587690
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
83
13
200N
540
280
400N
4354
6115
2568
1679
6538
2540
1TR
6140
0891
3TR
68659
40277
88850
85474
47085
59165
51187
49020
93618
06188
17829
39026
19249
24620
10TR
44634
39071
78344
02689
15TR
34084
01941
30TR
96910
66405
2TỶ
237426
013003
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
26
98
200N
354
526
400N
9424
5068
8462
4060
4320
5224
1TR
7267
6142
3TR
69619
37692
33777
38828
86402
63086
29931
98886
14061
00486
25961
46847
08028
15097
10TR
44703
66356
18506
02242
15TR
49953
87253
30TR
21637
96826
2TỶ
532827
874062
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me