In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 04:49:29 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
60
95
17
200N
778
480
347
400N
5504
9516
4947
4683
4721
9917
5321
7196
8649
1TR
0145
0353
9048
3TR
37847
59068
46639
35862
09323
45767
11101
71530
83084
58494
85007
79020
75086
31776
99201
30372
40876
25333
28899
06819
15752
10TR
08239
00453
73616
86006
07534
18238
15TR
37996
64383
13741
30TR
34062
29023
76548
2TỶ
00347
53094
69284
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
12
46
200N
723
320
400N
1141
6041
4267
9219
1954
8940
1TR
0216
8422
3TR
44115
19237
85629
51544
23992
49399
42506
52803
44410
87873
54175
13879
78117
59600
10TR
11953
78056
77400
07449
15TR
95945
99591
30TR
05901
09075
2TỶ
46851
50052
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
22
49
200N
748
584
400N
6225
3310
4071
1459
5103
8285
1TR
6846
5251
3TR
95456
50790
34951
45805
66230
89798
99321
83213
98397
91488
28967
40447
69636
43811
10TR
76443
14662
00121
18893
15TR
47730
88232
30TR
69806
73601
2TỶ
19246
06004
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
87
87
200N
117
320
400N
5527
9809
6716
8125
2759
2448
1TR
3522
5650
3TR
03588
97561
11856
73936
67719
50150
71077
90153
24649
31499
04562
94504
12367
12436
10TR
37084
06133
22497
75478
15TR
15674
47629
30TR
68572
81029
2TỶ
99876
97831
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
02
38
200N
406
740
400N
1689
7116
4485
9831
8543
9277
1TR
4894
0307
3TR
11038
25659
81254
41090
66746
07198
26773
75471
94733
92918
39429
70537
32786
28724
10TR
72305
06358
99838
05973
15TR
71033
03098
30TR
14818
49810
2TỶ
61560
55345
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
98
22
05
200N
182
570
249
400N
9557
0931
1883
3741
3011
4759
6473
6963
6839
1TR
9220
3173
4526
3TR
41669
71307
54678
53046
76474
94992
23666
83557
82622
27000
64673
06059
39551
98543
59394
13935
25747
50348
31900
24641
13412
10TR
07263
60776
50589
64460
26857
72236
15TR
06555
88336
81625
30TR
37251
19621
26896
2TỶ
95131
06924
79259
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
63
31
200N
397
031
400N
2494
5172
8448
3932
1627
4313
1TR
3625
6431
3TR
23587
67550
93240
99807
65983
56718
46323
91640
00845
20434
09768
76058
40195
54549
10TR
59082
16251
66975
20948
15TR
59024
59732
30TR
10104
44492
2TỶ
65273
16246
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me