In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 09:47:49 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
51
70
98
200N
293
217
350
400N
6910
1265
0479
8144
8780
4707
4958
5474
4489
1TR
0129
8452
0093
3TR
28001
16603
74944
72724
02574
98168
04415
85392
31285
46619
30917
77275
50881
58238
56298
21995
05554
39906
01938
41749
49100
10TR
71189
96762
14954
38690
03883
60266
15TR
04360
41919
98410
30TR
48362
88464
04289
2TỶ
694081
053832
767449
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
13
60
200N
756
819
400N
9979
1424
2831
7772
1434
3069
1TR
0952
4549
3TR
30120
20027
50515
15694
89169
28396
91060
39842
71523
38845
45210
14590
79088
35462
10TR
72261
05811
56237
25232
15TR
64679
47004
30TR
68536
75131
2TỶ
557125
823549
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
92
17
91
200N
367
086
366
400N
6377
1438
6564
0803
7468
6552
4450
9192
6316
1TR
0307
2007
1130
3TR
76557
30646
42899
44504
04997
55690
85303
64519
35971
16620
09843
05742
43104
85095
80711
74157
48495
13586
71776
47638
01971
10TR
80908
48304
59230
18712
37732
99277
15TR
38464
15960
75220
30TR
49397
41678
36368
2TỶ
182599
070522
527616
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
56
35
200N
396
153
400N
0545
5139
5224
3524
5493
4202
1TR
9315
8538
3TR
15819
70215
38540
93586
56698
43095
08290
55634
23505
77522
42314
88521
57947
89760
10TR
21835
54689
42347
68106
15TR
14137
29753
30TR
50341
03178
2TỶ
623782
887110
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
97
84
200N
003
298
400N
5517
0919
0438
4506
5365
1934
1TR
5558
5335
3TR
86993
80857
77200
17584
19859
52281
58976
12825
18023
53476
93946
94396
01728
93955
10TR
31204
98225
91555
11644
15TR
48034
03932
30TR
11201
23855
2TỶ
590743
986907
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
63
68
200N
987
194
400N
0308
6848
5471
7787
3883
9502
1TR
1025
1408
3TR
47224
61626
52966
90387
34909
22683
59209
66417
85046
79603
51360
26576
89544
26173
10TR
10652
35730
51504
18881
15TR
37954
31180
30TR
65966
53434
2TỶ
265721
310515
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
88
33
200N
111
016
400N
9283
2079
5433
5567
6105
6739
1TR
8074
5591
3TR
41400
45785
54800
94334
78429
71091
39096
86329
67870
63577
65602
51960
09098
22997
10TR
69566
92591
13650
12109
15TR
46794
44877
30TR
52986
31226
2TỶ
154236
590362
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me