In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:18:14 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
94
88
12
200N
209
388
663
400N
9121
7157
3243
5034
7556
1341
5793
9138
8712
1TR
1637
6773
6038
3TR
48385
95577
00389
84993
41217
88685
60696
51819
11513
38825
08287
19686
29776
22332
98668
89292
86590
58873
88391
65002
72818
10TR
88948
41675
80739
64378
40864
19563
15TR
95106
86830
07799
30TR
33411
80522
87787
2TỶ
884055
812129
986356
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
16
05
200N
111
166
400N
9074
3358
9032
3970
7690
1855
1TR
9770
6341
3TR
82168
95315
54975
86669
99925
17139
93923
32444
28624
65104
31604
07444
35731
60991
10TR
47256
72294
14799
58968
15TR
91488
99156
30TR
74867
99568
2TỶ
811459
280459
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
88
78
65
200N
136
190
869
400N
4987
3773
0862
1296
2560
6370
4686
8104
6984
1TR
4190
5583
5875
3TR
42688
63170
22003
01582
51988
90234
56669
56736
11251
50607
57715
04739
10937
57663
57707
20786
72955
30778
03248
17615
44609
10TR
43609
60009
96014
52914
48807
81596
15TR
56578
44990
37139
30TR
48207
03014
43645
2TỶ
867903
602725
729074
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
82
78
200N
196
039
400N
7859
0714
6334
5714
2728
3027
1TR
7315
5555
3TR
97994
76928
88262
28229
21406
47887
93043
82288
81597
07119
53246
49467
77938
18650
10TR
85893
18615
95795
50155
15TR
52869
80651
30TR
31363
91162
2TỶ
477124
594992
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
31
71
200N
501
747
400N
8468
2917
3543
3082
7180
6330
1TR
0708
9743
3TR
28951
65090
39530
54496
26220
26400
27503
22414
20960
66941
85058
52935
59798
88317
10TR
30518
73509
80115
06467
15TR
82184
41940
30TR
66598
46095
2TỶ
396647
791350
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
16
55
200N
013
012
400N
4062
7740
9167
8555
6931
4651
1TR
2403
8114
3TR
03828
97485
34306
09857
29527
52675
62913
83470
12057
81386
93532
10989
94564
20059
10TR
26817
60430
70852
80495
15TR
84911
45716
30TR
48493
06270
2TỶ
897231
488771
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
23
20
200N
140
555
400N
2762
1047
6528
3331
3723
3946
1TR
9217
1329
3TR
52076
53517
93495
20623
20356
71874
46021
38396
71462
20819
13586
99999
50032
41011
10TR
02698
71744
31277
02684
15TR
92737
66355
30TR
05385
13576
2TỶ
436881
163825
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me