In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 16:55:09 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
74
61
200N
695
124
400N
0435
5258
1595
4191
4571
2380
1TR
2340
6433
3TR
23490
21770
00443
21971
69271
51788
53755
90527
14906
39777
65469
23069
55762
04200
10TR
09048
06461
65998
70267
15TR
59902
20533
30TR
68343
86423
2TỶ
050934
841856
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
29
01
21
200N
256
623
487
400N
0482
4652
1971
6152
6412
3989
1529
9647
1990
1TR
2165
4774
5563
3TR
69985
35110
75814
09909
81765
95396
34248
52695
58626
89256
93046
49835
05424
70524
42761
52560
07175
82663
66691
17909
44929
10TR
09802
89622
75841
48202
69194
36191
15TR
62439
87732
88548
30TR
28517
32504
09863
2TỶ
500482
592390
453042
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
53
88
200N
223
171
400N
4019
0218
2320
0983
6368
7138
1TR
8176
9971
3TR
89277
09897
64658
96156
98598
81315
62330
13235
43351
54262
71685
62149
56180
83422
10TR
38136
44351
51971
05928
15TR
90479
04492
30TR
48199
71784
2TỶ
313109
164478
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
73
10
18
200N
980
225
568
400N
0673
4011
3217
0299
7564
6349
4871
7874
6336
1TR
2378
6847
4337
3TR
00394
98595
95858
66901
32676
18254
51639
47097
02177
58872
03786
26915
35101
45949
99855
48148
73416
81795
91564
04379
69504
10TR
03936
21739
97421
22550
59171
77157
15TR
49667
45374
85622
30TR
68249
76164
77692
2TỶ
599249
067694
411587
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
45
05
200N
983
002
400N
4361
2603
4750
3346
4085
5554
1TR
4086
8011
3TR
84149
96388
44553
61423
22225
14627
49583
95875
99113
76677
49936
40445
24628
38663
10TR
54874
31934
94769
59938
15TR
94550
71104
30TR
21468
34353
2TỶ
700210
386231
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
18
93
200N
065
223
400N
9484
3613
8365
4454
4739
6459
1TR
7392
1604
3TR
32237
25104
33964
46868
25351
17341
05345
51940
15031
97230
50882
70933
72232
44970
10TR
46621
30460
71829
34808
15TR
09723
03768
30TR
45567
05240
2TỶ
771235
514628
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
55
70
200N
880
428
400N
2061
2178
0276
9677
5432
0631
1TR
3482
9314
3TR
87572
23352
48658
61959
03468
11034
41039
84188
13911
73947
24645
71050
30590
44239
10TR
69878
89076
27397
55050
15TR
22092
27895
30TR
36231
33998
2TỶ
585659
625973
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me