In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:14:27 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
42
22
33
200N
115
455
128
400N
4900
2126
9777
7401
4166
5409
2364
8962
6464
1TR
5405
7240
1354
3TR
93547
29957
45763
13397
99204
53376
23132
47194
33573
10689
27860
28390
29247
05169
23247
06646
62127
05510
78885
79490
62468
10TR
95475
28096
11588
00892
12563
68831
15TR
60226
89527
57850
30TR
75163
37803
66781
2TỶ
810263
327378
978113
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
11
37
200N
797
064
400N
8682
2673
2263
3425
5777
6369
1TR
7783
6351
3TR
45908
20060
81196
50568
87132
81605
14641
74388
91621
36440
94862
91468
18118
61943
10TR
85247
89597
98009
90732
15TR
28618
25889
30TR
09830
05766
2TỶ
571519
793295
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
21
88
20
200N
292
099
535
400N
7813
0130
5387
6807
3006
2244
8782
8616
4631
1TR
1961
6085
7315
3TR
53646
35052
42266
81277
76709
43091
15245
15237
20729
27370
82598
28527
40573
35182
59228
21871
91785
73577
63256
66380
98759
10TR
62883
27152
66211
54763
73016
16182
15TR
79947
97573
16251
30TR
04761
98246
86856
2TỶ
037760
437580
023868
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
61
40
200N
229
016
400N
3430
3199
7405
6412
3626
3463
1TR
2592
0481
3TR
34497
47078
42670
50162
63968
93154
39775
84488
19649
88401
80324
93667
24395
05974
10TR
53336
97778
12980
57413
15TR
78933
13733
30TR
18504
83610
2TỶ
628497
097951
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
67
39
200N
220
087
400N
3509
7876
4278
5160
9283
6083
1TR
3647
0129
3TR
88045
44940
20360
30515
03379
10328
92860
19000
57040
13643
32999
70503
71902
02985
10TR
93520
37606
66454
35735
15TR
42184
08610
30TR
95802
98004
2TỶ
174338
129034
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
48
92
200N
989
687
400N
6811
0815
9989
3304
7022
7116
1TR
4128
9835
3TR
46858
05935
64452
40758
29989
51520
21806
43566
87260
52024
11688
28680
18140
48780
10TR
19967
58722
96687
45239
15TR
20938
43971
30TR
60758
63739
2TỶ
760075
141768
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
21
93
34
200N
267
552
103
400N
7364
9151
7695
2921
2593
9026
3876
5459
3470
1TR
8803
8873
4829
3TR
31505
78289
58729
32645
74099
33110
39221
83537
51007
45299
18553
81287
00662
94656
66064
23810
75689
31976
04900
53865
68724
10TR
41142
36299
45995
46843
61190
56504
15TR
69665
87142
64169
30TR
89378
80257
97755
2TỶ
864267
326998
081510
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me