In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:53:11 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
98
90
34
200N
552
865
138
400N
6655
6325
1530
2247
3165
8522
9645
8972
5828
1TR
1150
1870
6310
3TR
32447
36318
86344
94658
34129
03707
93335
50379
63897
51520
46612
59364
54389
95969
04320
56300
64477
75651
80334
77624
22821
10TR
01008
53693
26584
45334
49704
20176
15TR
66189
24457
40852
30TR
73358
20069
42688
2TỶ
074815
330618
090534
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
27
09
200N
534
743
400N
1589
0372
6216
4762
5278
2999
1TR
7900
4053
3TR
65701
42319
14878
18525
77809
99689
99857
91498
74122
34109
06644
35382
12220
17338
10TR
62281
29178
87642
36784
15TR
92245
30807
30TR
67947
22314
2TỶ
752565
565997
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
86
09
60
200N
486
605
126
400N
4706
3246
1805
2339
8685
7596
2789
5161
6449
1TR
5067
2246
2608
3TR
89157
51140
49626
96063
29001
49281
84119
16343
42142
60843
54946
46692
26036
29660
43243
17053
06360
84131
64754
32954
47592
10TR
03162
24216
81718
25593
99883
72800
15TR
88133
22732
60650
30TR
59908
69527
31895
2TỶ
507274
347463
248928
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
61
82
200N
950
876
400N
7664
2314
1168
8561
6565
7028
1TR
1298
6435
3TR
76198
58847
97335
67126
45018
00405
54069
31020
98112
85129
32669
18009
83615
90819
10TR
04423
87780
86561
90161
15TR
06737
61831
30TR
07503
58927
2TỶ
068543
058945
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
70
53
200N
021
654
400N
5999
6245
5288
4362
1870
4608
1TR
4678
6888
3TR
10141
54209
39657
04719
13467
08127
12218
67895
33930
11427
15708
72064
32943
05761
10TR
18916
11863
26822
36032
15TR
55714
36478
30TR
92450
39903
2TỶ
328155
171310
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
24
21
200N
457
517
400N
5087
0379
3685
5397
3183
2849
1TR
2525
9641
3TR
53945
43672
18600
77378
02107
84477
75978
82138
12076
38304
88981
33897
57311
71479
10TR
10304
95842
86649
51545
15TR
73219
09612
30TR
95038
29697
2TỶ
773108
967790
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
50
30
200N
244
845
400N
5590
0650
9631
4244
6546
0422
1TR
4299
7981
3TR
91053
03429
93644
08513
84204
83734
84815
23082
67607
87335
47161
34425
17856
91840
10TR
54998
36670
29303
98496
15TR
13055
90890
30TR
18025
03511
2TỶ
558476
766453
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me