In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 04:03:58 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
47
59
200N
988
229
400N
5830
8382
1738
6574
7736
8070
1TR
2352
8416
3TR
47265
66941
02344
02546
03759
11088
58936
74186
51455
43212
61046
48013
66370
22084
10TR
52919
34942
96532
71394
15TR
03677
65351
30TR
66167
86806
2TỶ
993333
624615
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
62
48
27
200N
978
299
232
400N
4371
8683
7710
3915
9962
6187
3035
1809
2364
1TR
9428
7630
6776
3TR
32189
30168
30318
52767
66591
72889
58956
61382
92810
52712
19849
46647
01152
88241
07027
21701
40008
38505
61848
50669
92306
10TR
74723
02665
78038
61947
52027
82829
15TR
75630
07627
94438
30TR
98174
43766
49785
2TỶ
563689
639397
676271
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
58
29
200N
750
113
400N
9389
3794
1842
2558
8947
3830
1TR
3729
5893
3TR
53227
63471
22875
88332
15611
61133
39758
79253
08690
32375
77118
14163
83940
99822
10TR
63817
01606
70729
20278
15TR
68265
12918
30TR
69888
03936
2TỶ
902321
706642
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
27
48
80
200N
348
142
156
400N
9039
6974
6360
5096
4923
0438
9726
3687
4241
1TR
1317
9534
4851
3TR
43304
91939
75897
92042
66340
84777
44074
49987
01931
78963
19068
32231
69394
71044
82104
51664
86060
74908
83897
08059
30320
10TR
20041
36499
61354
41660
80190
62389
15TR
28258
78986
41998
30TR
13073
40921
45293
2TỶ
687395
166271
728919
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
35
74
200N
119
831
400N
7478
0669
5800
3533
2791
5546
1TR
3362
1603
3TR
14289
47687
16578
96559
30208
74199
99559
09166
02593
00367
10644
99432
48639
20702
10TR
77381
67272
03497
88063
15TR
02262
02664
30TR
74810
44115
2TỶ
029061
087205
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
73
19
200N
262
684
400N
7530
9980
9452
8410
5051
5930
1TR
1539
0563
3TR
98823
69493
71928
02669
58532
20821
64835
78687
58735
80972
62079
31861
72964
95951
10TR
74280
27272
81387
02130
15TR
88924
54774
30TR
61316
55575
2TỶ
384980
840439
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
54
71
200N
577
921
400N
7968
0366
4655
1439
8035
8153
1TR
9176
3656
3TR
80189
45433
81634
69085
32883
63594
21225
99353
54049
73861
54180
97802
38456
19120
10TR
44210
50582
25164
84886
15TR
06739
17908
30TR
46962
51933
2TỶ
949641
543636
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me