In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 19/04/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
05
20
200N
197
442
400N
3809
1005
4502
1261
3717
1724
1TR
4161
0724
3TR
04049
72524
20298
12875
64028
40012
86099
84587
16205
92177
65607
98145
17794
52807
10TR
84598
10351
67830
39042
15TR
73258
29300
30TR
00855
02698
2TỶ
371576
613112
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
20
53
89
200N
998
165
772
400N
7345
3664
1506
5180
9449
3400
6604
5347
0440
1TR
4650
4471
4370
3TR
23762
08677
78013
07502
21703
11863
54769
91737
26339
45281
37018
83017
87834
77303
54388
83308
54204
74829
10233
80055
21288
10TR
33514
72166
23590
16873
79512
44493
15TR
43418
74232
98393
30TR
99280
80578
57262
2TỶ
660088
209128
091756
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
73
42
200N
847
954
400N
3554
4951
9716
2623
2785
2447
1TR
0042
3793
3TR
28701
79680
30369
07026
97551
18566
90809
13838
95311
40410
72658
48251
66464
29782
10TR
73850
22877
35907
50008
15TR
97742
00296
30TR
48323
03392
2TỶ
720272
176854
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
11
88
84
200N
969
697
436
400N
6027
5102
4979
5321
5096
2565
4860
8671
4141
1TR
7008
5651
3276
3TR
38949
58147
02068
30744
30100
17669
76611
43213
86973
30144
00649
61771
91812
05077
53359
96596
30550
67600
57033
32796
83334
10TR
14635
73175
34332
27647
25269
23289
15TR
22046
40403
79086
30TR
50472
84850
23834
2TỶ
423280
430830
980415
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
37
05
200N
613
358
400N
0828
8378
0714
2788
5722
4328
1TR
5753
7748
3TR
08135
44811
09845
26245
82141
42409
30268
86942
91297
31297
30952
69584
01639
08118
10TR
65176
33998
45267
48671
15TR
78457
76185
30TR
86481
68601
2TỶ
201849
027660
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
34
54
200N
024
334
400N
4557
1569
1679
6135
9374
1920
1TR
2355
5332
3TR
27503
21631
25235
48365
59148
84840
52056
67025
53386
21140
44693
44087
15126
82109
10TR
59601
75885
26229
28215
15TR
68095
18495
30TR
19720
29173
2TỶ
086268
677636
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
53
27
200N
737
436
400N
5233
3922
4522
9647
0533
3530
1TR
6970
3565
3TR
35733
81171
54041
49320
77694
43085
20890
62575
63350
97296
60892
65742
56173
35827
10TR
14539
55904
31031
71395
15TR
57182
81899
30TR
76982
08366
2TỶ
205149
701633
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me