In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:03:02 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
32
32
85
200N
977
416
361
400N
1429
4403
2345
2786
3473
6455
2688
9996
9167
1TR
6053
7634
3070
3TR
03307
81475
65908
52764
76709
83204
15808
68679
10301
22327
69419
86897
13231
79915
05361
86996
84820
44290
48846
62360
80115
10TR
75247
82394
16750
00872
27351
42633
15TR
79229
38639
45360
30TR
11806
55401
76857
2TỶ
452332
107095
532036
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
49
85
200N
918
944
400N
1276
9150
6634
7645
3186
7665
1TR
7428
9666
3TR
84799
94280
30903
20498
30962
68066
84480
07103
03153
14615
42156
89090
84038
23769
10TR
67246
26537
31912
01308
15TR
34697
07403
30TR
08184
36863
2TỶ
091819
565488
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
63
14
95
200N
423
867
115
400N
9226
2150
3082
7368
1590
4164
8110
2215
6956
1TR
9066
7474
6903
3TR
45776
88410
35317
54816
49926
37091
49176
21153
68300
26502
34413
28181
93958
28849
17197
44395
88823
07242
82876
94345
94726
10TR
95463
80109
95200
74425
83620
91066
15TR
57325
91299
65734
30TR
77298
62958
40356
2TỶ
602522
241474
482498
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
36
72
200N
719
356
400N
7228
3640
7406
9096
0035
8998
1TR
2495
8953
3TR
46187
10807
34356
18008
63683
78972
41324
73186
91788
04672
33966
06404
10625
24417
10TR
12258
01486
20682
62342
15TR
23016
25765
30TR
53763
90028
2TỶ
260828
010864
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
26
45
200N
145
102
400N
1389
3547
0635
8087
0299
5272
1TR
7750
0857
3TR
09881
38502
67774
03695
92025
72308
20283
36826
71419
38033
84970
13574
12833
48724
10TR
58946
34021
09449
82085
15TR
87119
75225
30TR
79515
20424
2TỶ
727183
585375
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
66
96
200N
464
263
400N
2770
6624
2673
3759
3442
3245
1TR
3815
3240
3TR
57646
94734
96113
92298
63537
08352
67308
97877
82647
38753
13923
47041
15666
09258
10TR
83918
38492
42288
67547
15TR
28500
47877
30TR
36177
46916
2TỶ
719790
804751
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
49
43
200N
158
017
400N
3387
5708
2872
9000
1608
6037
1TR
7194
9756
3TR
92569
82326
53235
34155
34267
79023
67742
04186
04420
47574
99392
37096
42106
36780
10TR
15139
56703
48557
21504
15TR
19329
60762
30TR
94309
15178
2TỶ
558168
957527
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me