In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 06:48:54 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
06
78
200N
112
986
400N
8207
1866
7813
8144
7012
0416
1TR
8790
2798
3TR
31524
45732
07543
65036
33479
47706
62839
87994
39651
99562
91662
86014
42282
98170
10TR
57043
18459
67916
48061
15TR
13414
02413
30TR
84229
62941
2TỶ
639108
342150
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
71
16
15
200N
520
819
796
400N
4450
4153
3150
8208
4062
2453
3142
4602
6371
1TR
8946
9141
5792
3TR
79024
60747
81359
25901
64295
70003
28279
96005
28575
24091
40721
94665
36097
15267
27852
00439
30824
10586
99035
54091
97224
10TR
52438
66873
42480
75949
73282
99798
15TR
94746
56902
09645
30TR
34462
43298
94028
2TỶ
678660
980200
869897
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
95
05
200N
030
713
400N
4324
9602
8470
2578
1783
5488
1TR
1624
5595
3TR
30303
88222
19136
79097
37799
74256
95568
16308
34685
48116
53597
71893
55826
49037
10TR
16150
94107
53216
00627
15TR
25322
28102
30TR
60024
01426
2TỶ
071643
117918
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
66
75
39
200N
458
397
300
400N
0083
4336
4927
0412
9678
2768
0249
6153
4929
1TR
7736
0715
3993
3TR
16204
21046
72866
26208
80725
99108
97978
80748
49651
24255
72921
72766
76384
73545
78929
06836
85048
11040
21527
17385
98919
10TR
77720
61286
57385
68653
82668
30432
15TR
17312
45686
11494
30TR
96111
23412
41116
2TỶ
563309
498699
673067
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
27
92
200N
806
295
400N
3307
2949
4291
4838
5112
8987
1TR
6521
5971
3TR
44081
86959
92805
12787
50162
21918
86969
47697
74273
15801
03039
35157
20385
54484
10TR
95170
25902
55924
22025
15TR
75812
79589
30TR
24414
21985
2TỶ
669875
493809
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
82
42
200N
409
332
400N
3425
6795
1097
6290
7242
9952
1TR
0396
9326
3TR
48645
20664
69742
51838
06710
94007
21117
72717
29752
12379
64645
79769
46994
10776
10TR
47019
27274
01899
39690
15TR
36111
14621
30TR
74313
30475
2TỶ
189059
389344
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
99
61
200N
743
225
400N
9539
6337
4205
7950
0032
1668
1TR
7896
9196
3TR
52650
79408
36759
22587
51098
23544
18790
06680
94907
59011
79172
55610
30604
64674
10TR
39268
89468
75133
96757
15TR
50331
29627
30TR
46709
26977
2TỶ
998838
382545
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me