In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:41:35 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
73
79
66
200N
688
621
928
400N
9283
3489
3721
5788
1873
7971
4411
1244
9770
1TR
8305
5383
3731
3TR
50214
75485
52541
44844
53211
29098
78949
36974
58617
21672
59056
77257
83793
84852
36957
77088
80047
07772
83935
67038
25389
10TR
41269
68525
40261
52066
08415
87196
15TR
01154
24424
43796
30TR
22046
94373
31436
2TỶ
399712
970868
601112
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
74
53
200N
460
330
400N
6876
7541
3404
5276
7935
5144
1TR
4960
8027
3TR
83639
40930
13752
84318
58808
75396
95283
19955
19539
62349
22456
61249
00640
86895
10TR
90992
88216
19542
51556
15TR
26094
81128
30TR
48632
49125
2TỶ
084710
107122
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
88
51
83
200N
054
313
322
400N
8595
4297
3216
1088
3152
2528
8154
0288
6115
1TR
7466
4578
1665
3TR
30276
40466
09000
59331
38904
09339
13641
45151
58385
62996
01829
55857
91927
44817
21570
22640
93736
10616
12783
13941
12327
10TR
30893
38229
05532
27847
02848
75641
15TR
64272
05763
84845
30TR
28768
58875
65291
2TỶ
191816
999553
696373
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
68
40
200N
123
539
400N
3544
9981
9494
9509
1697
5233
1TR
1357
8696
3TR
21044
94697
28153
70415
90712
15322
51072
46647
69225
60858
46361
88373
67460
38003
10TR
54033
97432
13649
06120
15TR
93313
62204
30TR
02450
54374
2TỶ
761133
496273
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
82
24
200N
726
288
400N
0304
2757
6858
6677
4520
1912
1TR
5542
2085
3TR
22328
13425
93707
29253
68630
58513
93450
94268
82907
17869
90593
61286
22899
95967
10TR
98098
38163
62684
15991
15TR
57098
68494
30TR
11494
64707
2TỶ
085263
464115
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
18
88
200N
855
546
400N
2140
0283
1003
2164
9128
1510
1TR
6365
6955
3TR
11631
38021
07141
51905
20811
76170
53674
18233
24871
27561
25204
73347
30688
27917
10TR
52250
71751
45758
78847
15TR
48203
38644
30TR
06342
89293
2TỶ
763990
864906
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
59
68
200N
909
255
400N
2225
8579
5713
1028
8351
2152
1TR
4917
9041
3TR
68468
64826
67704
93896
94781
32615
86904
65863
65838
98909
48271
87818
72381
44226
10TR
31424
36761
75657
48609
15TR
53697
93438
30TR
14138
06246
2TỶ
597238
290868
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me