In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 11:06:03 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
62
06
200N
682
170
400N
3591
7712
1101
9555
1423
4791
1TR
5758
7856
3TR
11595
58372
79497
31331
54671
86910
64616
08367
26321
50961
80248
29756
96872
47203
10TR
32087
46961
83268
76286
15TR
66767
38342
30TR
28910
22037
2TỶ
72004
76949
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
39
61
18
200N
732
460
666
400N
5140
9937
2445
6369
6568
9958
2921
3273
1014
1TR
0774
0948
9675
3TR
39103
08389
29759
99733
94328
90162
25331
14862
36500
48509
50549
91350
67089
79223
88792
63938
65929
57320
34615
96078
80658
10TR
89314
19157
37362
56697
32087
39698
15TR
62288
79300
37287
30TR
11956
21989
39993
2TỶ
86345
28927
62785
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
55
51
200N
471
717
400N
4132
7704
8711
9869
2280
8486
1TR
2756
7980
3TR
42690
40050
75204
27971
26139
92638
96048
63484
62387
20972
03441
48524
31772
87116
10TR
38629
67886
25955
73518
15TR
38451
52122
30TR
47481
66324
2TỶ
93111
04929
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
34
98
29
200N
070
823
124
400N
8042
8284
5494
9348
1290
5492
4052
5708
0788
1TR
6410
6348
4499
3TR
39942
00611
59790
82709
96206
80129
11660
33251
78802
76707
18299
30886
86993
19992
17116
32469
12981
56175
56943
39358
27527
10TR
68979
30104
27716
35798
21058
64168
15TR
11753
13180
10024
30TR
69140
72496
56457
2TỶ
877557
912880
84273
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
19
74
200N
789
727
400N
7218
0025
2646
5532
3996
9673
1TR
7886
2720
3TR
23244
57320
54207
81549
11720
66170
59448
57083
32062
43582
08186
81258
02428
92975
10TR
47550
91023
51600
90720
15TR
31455
54464
30TR
52933
22687
2TỶ
01641
797988
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
75
06
200N
640
740
400N
8024
5536
2745
2083
2121
1855
1TR
1513
9464
3TR
91872
31946
49319
46265
25526
41650
40375
74944
27575
51806
92321
54819
42596
34446
10TR
11768
92523
32086
95162
15TR
25930
60112
30TR
92858
79657
2TỶ
81439
76463
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
96
15
200N
985
090
400N
2298
3272
3713
9732
1042
6599
1TR
7807
2639
3TR
86496
20356
25264
96586
24085
59656
16056
72480
72776
75191
49480
80083
66869
38572
10TR
35933
95149
99622
17755
15TR
96166
72693
30TR
27429
18690
2TỶ
41725
82365
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me