In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:59:21 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
60
31
15
200N
804
287
917
400N
2925
1685
2100
2533
5300
0595
3939
5163
3819
1TR
8616
8664
3859
3TR
98541
08244
07325
97243
19281
31956
48559
89192
88625
46129
21336
29567
87735
00564
74967
28400
79009
08115
70599
71134
75409
10TR
35767
21007
32122
51888
47457
09013
15TR
69057
84214
55415
30TR
79280
62493
22637
2TỶ
351199
882973
812108
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
93
27
200N
531
656
400N
8395
8300
6483
6833
4075
7153
1TR
0269
4723
3TR
49380
23177
62684
11772
53916
95947
08238
27230
24231
24594
61717
00123
32379
69085
10TR
75093
84292
43415
09915
15TR
13015
94982
30TR
62665
55767
2TỶ
918330
805059
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
04
43
75
200N
975
628
485
400N
3599
0631
0509
5828
3484
6273
1327
2156
7641
1TR
5766
8276
7928
3TR
56295
54350
71397
79220
15447
66824
39920
51935
39194
07566
57389
03651
71362
99470
36396
68938
99016
50968
00708
38888
79195
10TR
02907
41659
86095
41610
10378
36913
15TR
48090
06788
83681
30TR
78190
79411
91479
2TỶ
859618
590699
979444
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
67
76
200N
639
292
400N
9036
6988
2482
2054
2787
8794
1TR
2174
8700
3TR
27863
74354
15700
86225
91490
53338
66255
64008
90723
45292
54389
02345
74127
84943
10TR
61422
70302
68795
67489
15TR
00815
87508
30TR
30403
55295
2TỶ
554375
222385
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
87
41
200N
955
754
400N
5480
3461
0440
5540
5167
7052
1TR
8736
5379
3TR
72289
28309
26959
99412
62710
14142
44070
96602
43513
03098
02758
09956
36604
45791
10TR
01150
05571
42862
03550
15TR
30780
74701
30TR
45815
40081
2TỶ
643760
086284
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
45
33
200N
222
676
400N
8983
3129
4458
9944
4391
0618
1TR
1442
1010
3TR
84975
69559
70902
41460
41812
17690
99901
31740
92769
71125
25262
23875
30746
60190
10TR
07406
89144
15983
07984
15TR
30827
90853
30TR
50742
62797
2TỶ
379158
140824
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
94
50
200N
488
894
400N
0176
1398
5502
2231
6748
9705
1TR
6818
8734
3TR
46952
05307
26900
44153
51954
38051
82489
89825
15996
52449
51328
71828
43720
22344
10TR
84427
42454
23944
96045
15TR
63188
00937
30TR
57038
24250
2TỶ
233769
067942
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me