In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 12:13:36 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
07
05
59
200N
392
649
424
400N
2444
2857
3137
9101
9719
0201
0198
9611
6916
1TR
9693
2566
5517
3TR
26939
97012
01216
57224
96428
18189
49627
34982
13159
27595
96856
99543
87202
93259
14017
99668
63711
51136
21612
69686
55943
10TR
25516
51696
30439
08066
29054
66044
15TR
46867
16114
17911
30TR
07178
27075
20794
2TỶ
273901
509714
063216
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
55
59
200N
376
383
400N
4462
0220
3843
2487
8305
7888
1TR
9334
8042
3TR
80567
75900
63683
00373
45569
24117
06719
92723
63759
13504
77178
31916
87716
48079
10TR
75831
63108
24922
58930
15TR
88507
23867
30TR
85928
86855
2TỶ
674334
644543
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
73
89
18
200N
122
389
666
400N
6526
9593
8510
3377
0277
6577
6765
9371
6877
1TR
0836
7206
7227
3TR
32466
34931
19410
74555
34478
62848
98033
95122
85258
70570
89795
40385
97621
01962
51514
37953
72929
73140
69571
27664
82174
10TR
55162
70744
67705
57687
41522
49202
15TR
39805
75320
21707
30TR
98554
51529
05269
2TỶ
163751
315527
107803
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
97
67
200N
452
448
400N
2315
0296
4015
8933
5895
3835
1TR
1372
3021
3TR
64274
23320
31840
93731
73088
72513
61933
54592
87136
77557
70151
06432
52107
11112
10TR
18809
07948
24765
51325
15TR
73387
00845
30TR
34758
31728
2TỶ
412290
886413
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
93
24
200N
955
079
400N
7877
7901
2130
5015
6304
5646
1TR
1157
8249
3TR
74841
44281
74253
32003
31951
59916
39978
53553
92323
62114
91310
67092
94253
20146
10TR
66763
53262
90538
29886
15TR
12730
64642
30TR
37221
67919
2TỶ
374016
198278
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
62
76
200N
438
008
400N
3355
0775
7807
8666
2411
4593
1TR
7274
8134
3TR
60621
82202
28481
02229
11938
23486
87395
60317
82430
61017
90065
98509
15653
11270
10TR
52221
82497
39893
23778
15TR
71834
09805
30TR
47504
93109
2TỶ
521998
526053
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
81
38
200N
817
561
400N
9131
3421
8920
0095
4927
7945
1TR
3441
8411
3TR
94042
15481
86061
43480
61697
83226
91685
84347
74181
24982
10563
83404
98760
80203
10TR
89377
24086
61318
08741
15TR
65275
49765
30TR
46620
47213
2TỶ
795833
582962
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me