In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 12:00:59 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
32
90
84
200N
373
659
494
400N
2158
7881
6109
8190
7656
8836
9574
1814
3210
1TR
7589
5038
7166
3TR
89545
26807
18651
13363
47866
16606
17268
13794
35165
42833
92959
82827
36853
79762
00638
08422
25285
53699
70316
62605
03234
10TR
28841
15083
06614
38016
33243
58474
15TR
50259
53856
40111
30TR
21137
20167
02357
2TỶ
577616
870019
394213
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
83
47
200N
059
145
400N
2546
2081
1590
9606
7690
4835
1TR
7183
1208
3TR
42981
68914
46479
04551
13837
45071
31928
71528
16431
90324
26678
68897
98402
06714
10TR
54616
47084
55952
90602
15TR
36774
61372
30TR
90977
31228
2TỶ
202672
321311
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
73
74
44
200N
120
960
277
400N
7706
7895
5482
9183
5932
0993
5710
2022
2016
1TR
1761
1645
7690
3TR
95858
49330
46768
90146
97671
70342
55435
92422
42821
11666
57203
51873
17513
87325
35492
54603
63487
91252
65122
84515
48227
10TR
91356
93290
70997
82346
29247
38225
15TR
82652
62461
71967
30TR
07352
50129
06437
2TỶ
460324
563540
836083
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
64
37
200N
993
668
400N
4168
6778
9601
4285
6984
6246
1TR
1877
8761
3TR
19733
62724
24832
55355
21501
99257
71616
41366
98442
79948
86208
37286
65365
23728
10TR
20024
01548
92549
81108
15TR
36396
07440
30TR
66237
48831
2TỶ
152897
860889
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
99
37
200N
133
109
400N
4299
1260
1967
3834
5123
5516
1TR
1016
2736
3TR
96763
16441
60862
61705
54047
37870
11415
11886
56508
66677
37405
85103
40266
38869
10TR
31628
19537
79660
48664
15TR
44322
45742
30TR
51008
88571
2TỶ
943620
336712
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
17
03
200N
466
021
400N
4830
7837
8849
7824
9993
2945
1TR
1917
4478
3TR
36543
31614
37685
59651
17075
62238
45252
29494
29884
46977
87887
54227
96399
12286
10TR
90309
50801
50008
94099
15TR
62353
64347
30TR
13013
40630
2TỶ
658670
970648
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
05
96
47
200N
293
658
790
400N
4048
1504
1943
9182
8776
2165
8328
2785
7972
1TR
0399
5757
9863
3TR
64157
88783
80179
54570
35611
69862
09132
91766
06730
53275
11256
74073
67242
22957
84065
00619
67081
08636
18090
17468
80889
10TR
84186
03257
77020
79465
47379
95855
15TR
31276
64259
71013
30TR
75800
12417
00133
2TỶ
274111
694108
135708
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me