In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:07:20 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
72
77
200N
345
024
400N
6295
0907
8936
8108
9054
8672
1TR
1580
4047
3TR
76277
50098
93160
22419
65224
16290
01801
47816
42541
48558
79941
95217
02176
32189
10TR
31084
56610
51159
10703
15TR
68761
31652
30TR
12141
22160
2TỶ
390560
961014
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
22
92
72
200N
311
120
996
400N
0817
0126
0166
2956
7198
1606
9126
4434
2698
1TR
5180
0164
5357
3TR
20952
63782
80626
39985
11218
64268
71550
54010
96439
32204
64025
97926
74178
02159
90183
05024
88601
05177
21783
47457
69977
10TR
62526
11173
71512
55728
54982
09935
15TR
85924
91279
48222
30TR
46776
47304
06930
2TỶ
273039
997900
538349
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
90
35
200N
346
791
400N
2425
6365
4396
5489
0772
9328
1TR
8297
3241
3TR
45963
95806
62496
46777
03214
35168
34046
18253
13608
25161
97155
19396
45333
08855
10TR
04861
89985
85926
25702
15TR
86369
47540
30TR
10838
27685
2TỶ
774015
144484
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
51
16
02
200N
838
652
468
400N
5609
4964
2527
4292
3172
2135
5234
4128
8952
1TR
1220
3469
8881
3TR
01938
51234
27126
40417
01703
42063
97381
31475
43513
19114
37793
77219
16134
59126
92742
70217
89514
42813
90140
01206
33698
10TR
00610
28240
71519
09229
67034
85676
15TR
93659
07920
10356
30TR
78186
49388
76715
2TỶ
626262
321285
189815
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
47
03
200N
601
381
400N
0959
7047
0239
5316
4099
4674
1TR
4916
4953
3TR
01584
56472
25748
23309
72861
09222
55614
77281
40978
62678
62506
43610
72490
75614
10TR
56139
56367
80804
91199
15TR
65433
27050
30TR
19354
84358
2TỶ
262956
257147
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
52
83
200N
658
746
400N
5390
0477
6850
6546
0406
1957
1TR
8297
5762
3TR
16104
40684
25346
33678
06107
67613
62251
91131
33035
10384
34271
01540
86142
60020
10TR
43993
71243
50143
54954
15TR
74090
76658
30TR
77330
82036
2TỶ
626287
028904
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
61
96
200N
916
000
400N
1985
4550
2955
3000
3948
5545
1TR
2226
0194
3TR
59281
36267
18366
65376
42192
18206
14305
41445
19194
84050
20029
23429
76908
58146
10TR
84003
46282
56762
47911
15TR
52293
36074
30TR
31532
15356
2TỶ
737521
658149
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me