In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 13:03:42 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
90
21
45
200N
042
683
616
400N
0263
6497
0934
6675
7261
7180
6375
0331
4981
1TR
8654
3816
8658
3TR
82565
08679
88461
67009
92384
43646
99300
99589
35951
47246
70321
59906
30426
59871
72300
29147
89735
83713
09181
07463
79249
10TR
27328
52749
54917
71465
20861
91087
15TR
21151
33492
94095
30TR
59226
83120
91081
2TỶ
711190
275397
40270
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
79
74
200N
410
815
400N
3650
3760
9482
6104
1796
6511
1TR
3791
5396
3TR
29844
69151
42318
15403
14058
87425
84552
72751
58788
88284
17205
25342
97909
92173
10TR
84878
13611
55582
59184
15TR
35247
99322
30TR
47809
65975
2TỶ
57260
413526
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
40
46
200N
438
271
400N
9496
0622
5256
5178
3286
0112
1TR
0834
1203
3TR
62931
60000
12213
36164
45826
27153
64931
00209
74706
83513
41785
34779
82979
00819
10TR
32645
65975
40865
79993
15TR
98515
45463
30TR
01993
19997
2TỶ
43034
34595
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
64
70
200N
723
024
400N
9646
4598
8864
7355
1921
4421
1TR
8620
8074
3TR
41361
66319
60435
09051
36784
40610
32299
90989
39215
79968
54804
79667
84831
82307
10TR
44531
47373
73305
46462
15TR
47892
91619
30TR
48719
92982
2TỶ
30577
07594
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
22
36
200N
298
988
400N
7398
2869
5262
5948
7799
1699
1TR
0632
1562
3TR
41937
48131
06949
23174
32818
15551
65219
51881
34805
69975
42051
77662
61958
40733
10TR
75512
44956
95800
35856
15TR
25243
35381
30TR
85129
26212
2TỶ
91724
43959
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
21
80
43
200N
346
700
932
400N
6505
0047
0696
4182
4731
8023
7521
9540
4192
1TR
0760
5554
6981
3TR
30931
81687
72756
24136
47527
66758
36784
78356
46117
27937
40299
53894
71284
39508
87932
28205
27843
36368
79843
80469
91321
10TR
57419
35617
48254
15813
38553
65108
15TR
72198
29584
33963
30TR
47359
27143
58707
2TỶ
17800
85568
97291
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
43
31
200N
058
071
400N
8094
8375
1261
6872
2562
6454
1TR
2713
2014
3TR
07282
52323
31120
47542
75107
45285
61793
05983
51187
88837
66779
37713
91899
11811
10TR
23523
81606
73691
95503
15TR
11729
31369
30TR
43953
67699
2TỶ
13138
12598
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me